[Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “ngành Y” (Cơ thể người)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 22/08/2014 - 10:35 AM
  • 3151 Lượt xem

Từ vựng chuyên ngành Y (Cơ thể người)

ふくらはぎ.. calf...... Bắp chân
	腹 はら .....abdomen...... bụng
アゴ ...chin....... cằm
向こうずね むこうずね...... shin .....Cẳng chân, ống quyển
前腕 ぜんわん、うえうで..... forearm...... cẳng tay
上腕 じょうわん..... upper arm..... cánh tay trên
脚 あし..... leg........ chân
足 あし....... foot..... chân
	首 くび ....neck....... cổ
	手首 てくび..... wrist...... cổ tay
耳たぶ みみたぶ ......earlobe...... dái tai
頭 あたま .....head...... đầu
膝小僧 ひざこぞう .....knee ......đầu gối
腿 もも.... thigh....... đùi
胴 どう .........waist........ eo
かかと かかと ........heel ..........gót chân
下あご したあご ........jaw .....hàm
腰 こし .......lower back...... hông
顔 かお ......face...... khuôn mặt
ひじ ひじ .......elbow....... khuỷu tay
髪 かみ ........hair........ lông, tóc
手のひら てのひら .....palm...... lòng bàn tay
眉毛 まゆげ....... eyebrow ........lông mày
まつ毛 まつげ........ eyelash........ lông mi
背中 せなか....... back........ lưng
舌 した........ tongue........ lưỡi
頬 ほお..... cheek....... má
目 め ........eye........ mắt
足首 あしくび ......ankle..... mắt cá chân
まぶた まぶた .........eyelid...... mí mắt
	口 くち..... mouth .......miệng
唇 くちびる ......lip .......môi
足の爪 あしのつめ....... toenail ......móng chân
お尻 おしり......... bottom........ Mông đít
手の爪 てのつみ .........fingernail.. ..móng tay
鼻 はな...... nose......... mũi
つま先 つまさき ........toe...... ngón chân
指 ゆび .........finger ........ngón tay
親指 おやゆび.......... thumb..... ngón tay cái
	胸 むね ........chest..... ngực
歯 は.... tooth........ răng
耳 みみ .......ear ........tai
腕 うで .....arm..... tay
手 て .......hand...... tay
額 ひたい .....forehead...... trán
肩 かた .....shoulder... vai
乳房 ちぶさ ....breast...... vú

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan