1. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (751 – 800)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2365

751 趣 … thú … シュ … おもむき おもむ.く … hứng thú, thú vị … gist, proceed to, tend, become
752 獣 … thú … ジュウ … けもの けだもの … thú vật … animal, beast
753 狩 … thú … シュ -ガ. … か.る か.り … săn bắn … hunt, raid, gather

Dec 25

2. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (651-700)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1898

651 霜 … sương … ソウ … しも … sương mù
652 衰 … suy … スイ … おとろ.える … suy thoái
653 佐 … tá … … … phò tá, trợ tá

Nov 24

3. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (601-650)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1593

601 噴 … phún … フン … ふ.く … phun
602 縫 … phùng … ホウ ヌ. … … may vá
603 奉 … phụng … ホウ ブ ホウ.ズ … たてまつ.る まつ.る … phụng dưỡng, cung phụng

Nov 21

4. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (551-600)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1872

551 暖…noãn…ダン ノン… あたた.か あたた.かい あたた.まる あたた.める … ấm
552 嬢 … nương … ジョウ … むすめ … cô nương
553 穏 … ổn … オン … おだ.やか … yên ổn

Nov 07

5. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (501-550)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2484

501 儀 … nghi … … … nghi thức
502 宜 … nghi … ギ ヨロ.シ … よろ.しい … thích nghi, tiện nghi
503 擬 … nghĩ … ギ … まが.い もど.き … bắt chước

Nov 03

6. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (451-500)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1814

451 倫 … luân … リ … … luân lí
452 糧 … lương … リョウ ロウ … かて … lương thực
453 硫 … lưu … リュウ … … lưu huỳnh

Oct 31

7. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1855

401 健 … kiện … ケン スコ.ヤ … … khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện
402 傑 … kiệt … ケ … … tuấn kiệt, hào kiệt
403 矯 … kiểu … キョウ … た.める … sửa cho đúng, kiểu chính

Oct 27

8. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2531

351 坑 … khanh … コウ … … hố đào
352 慶 … khánh … ケイ ヨロコ. … … quốc khánh
353 拷 … khảo … ゴウ … … tra khảo, tra tấn

Oct 26

9. [Hàn tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (301 – 350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2559

301 喚 … hoán … カン … わめ.く … hô hoán
302 環 … hoàn … カン … … hoàn cảnh, tuần hoàn
303 還 … hoàn … カン … かえ.る … hoàn trả

Oct 24

10. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1851

251 較 … giác … カク コウ … くら.べる … so sánh
252 佳 … giai … … … giai nhân
253 鑑 … giám … カン カガ … かんが.みる … giám định

Oct 21

11. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1972

201 訂 … đính … テイ … … đính chính
202 廷 … đình … テ … … pháp đình, triều đình
203 亭 … đình … テイ チン … … cái đình

Oct 18

12. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (151-200)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1812

151 怠 … đãi … タイ … おこた.る なま.ける … lười biếng
152 胆 … đảm … タン キ … … can đảm
153 淡 … đạm … タン … あわ.い … đạm bạc

Oct 07

13. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (101-150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1920

101 株 … chu … シュ … かぶ … cổ phiếu
102 朱 … chu … シュ ア … … 0
103 鋳 … chú … チュウ イ シュ シュウ … い.る … đúc

Sep 28

14. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1601

51. 弁…biện … ベン ヘン アラソ… わきま.える わ.ける はなびら…hùng biện, biện luận
52. 俵 … biểu … ヒョウ … たわら … đếm túi
53. 柄 … bính … ヘイ ツ … がら え … cái cán

Sep 11

15. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (01-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2333

1. 峠 … đèo … “”””” … とうげ … đèo
2 .塀 … biên … ヘイ ベイ … … hàng rào
3 .匁 … chỉ … … もんめ め ひゃくめ … <đơn vị đo khối lượng>

Sep 05