1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (601-631) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2227

601 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
602 輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu
603 指 ゆび Ngón tay

Oct 26

2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (551-600)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2724

551 翻訳 ほんやく Phiên dịch
552 参る まいる Đến
553 負ける まける Thua

Oct 22

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (501-550)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1927

501 ピアノ Đàn piano
502 ひ Lạnh ,nguội đi
503 光 ひかり Sáng ,ánh sáng

Oct 20

4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (451-500)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1945

451 なるほど Hèn chi,quả vậy
452 慣れる なれる Quen với
453 におい Mùi

Oct 20

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1882

401 伝える つたえる Truyền đạt
402 続く つづく Tiếp tục
403 続ける つづける Làm tiếp tục

Oct 20

6. [Từ vựng tiếng Nhật] -Từ vựng N4 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1881

351 祖母 そぼ Bà
352 それで Chính vì thế
353 それに Hơn nữa

Oct 20

7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (301-350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2212

301 知らせる しらせる Thông báo
302 調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra
303 人口 じんこう Dân số

Oct 18

8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2391

251 さっき Lúc nãy
252 寂しい さびしい Buồn,cô đơn
253 さ来月 さらいげつ Tháng tới

Oct 16

9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2570

201 けんか・する Cãi nhau
202 研究 けんきゅう Nghiên cứu
203 研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu

Oct 14

10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (151 – 200)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2483

151 簡単 かんたん Đơn giản
152 気 き Tinh thần,tâm trạng
153 機会 きかい Cơ hội

Sep 27

11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (100 – 150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2078

101 思う おもう Nghĩ ,suy nghĩ
102 おもちゃ Đồ chơi
103 表 おもて Mặt phải ,biểu đồ

Sep 15

12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (51 – 100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2625

51. 受ける うける Nhận
52. 動く うごく Di chuyển
53. うそ Nói dối

Sep 02

13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (01 -50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2884

1. 田舎 いなか Quê hương
2. 祈る いのる Cầu nguyện
3. いらっしゃる Đến ,đi,ở

Aug 21