1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (601-631) “Phần cuối”
601 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
602 輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu
603 指 ゆび Ngón tay
2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (551-600)
551 翻訳 ほんやく Phiên dịch
552 参る まいる Đến
553 負ける まける Thua
3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (501-550)
501 ピアノ Đàn piano
502 ひ Lạnh ,nguội đi
503 光 ひかり Sáng ,ánh sáng
4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (451-500)
451 なるほど Hèn chi,quả vậy
452 慣れる なれる Quen với
453 におい Mùi
5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (401-450)
401 伝える つたえる Truyền đạt
402 続く つづく Tiếp tục
403 続ける つづける Làm tiếp tục
6. [Từ vựng tiếng Nhật] -Từ vựng N4 (351-400)
351 祖母 そぼ Bà
352 それで Chính vì thế
353 それに Hơn nữa
7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (301-350)
301 知らせる しらせる Thông báo
302 調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra
303 人口 じんこう Dân số
8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (251-300)
251 さっき Lúc nãy
252 寂しい さびしい Buồn,cô đơn
253 さ来月 さらいげつ Tháng tới
9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (201-250)
201 けんか・する Cãi nhau
202 研究 けんきゅう Nghiên cứu
203 研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu
10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (151 – 200)
151 簡単 かんたん Đơn giản
152 気 き Tinh thần,tâm trạng
153 機会 きかい Cơ hội
11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (100 – 150)
101 思う おもう Nghĩ ,suy nghĩ
102 おもちゃ Đồ chơi
103 表 おもて Mặt phải ,biểu đồ
12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (51 – 100)
51. 受ける うける Nhận
52. 動く うごく Di chuyển
53. うそ Nói dối
13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (01 -50)
1. 田舎 いなか Quê hương
2. 祈る いのる Cầu nguyện
3. いらっしゃる Đến ,đi,ở