いただきます。Itadakimasu “Cảm ơn vì bữa ăn”
Dùng khi lúc bắt đầu bữa ăn.
1. Ở nhà hàng A: じゃ, どうぞ。 Ja, doozo. Nào, xin mời anh. B: はい, いただきます。 Hai, Itadakimasu. Cảm ơn vậy thì tôi không khách sáo.
2. Ở nhà A A の母: B さん, ごはん です よ。 Mẹ A: ăn cơm đi nào. B: はーい、ああ。おいし そう。 いただきます。 Vâng, trông ngon quá. Vậy con ăn đây ạ.
Tìm hiểu văn hóa giao tiếp Nhật
- " いただきます。Itadakimasu " thường được dịch là "Tôi ăn đây"," Vậy thì tôi không khách sáo" , nghĩa gốc của " いただきます。Itadakimasu " có nghĩa là"tiếp nhận" do đó câu này không chỉ có ý nghĩa là cảm ơn cho việc được chiêu đãi, mà còn thể hiện ý cảm ơn cho việc được chiêu đãi, mà còn thể hiện ý cảm ơn đối với việc được thưởng thức món ăn
Học tiếng Nhật Bản