[Học tiếng Nhật] – Các “Bộ, tên bộ” tiếng Nhật (p3)
101. 用 ...dụng ,.. dùng 102. 田 ....điền ,.. ruộng 103. 疋(匹) ......thất ,.. đơn vị đo chiều dài, tấm (vải) 104. 疒.... nạch ,.. bệnh tật 105. 癶... bát ,.. gạt ngược lại, trở lại 106. 白 ...bạch ,.. màu trắng 107. 皮 ....bì ,.. da 108. 皿 ....mãnh ,.. bát dĩa 109. 目 ...mục ,.. mắt 110. 矛 ....mâu ,.. cây giáo để đâm
111. 矢 ...thỉ ,.. cây tên, mũi tên 112. 石 ..thạch ,.. đá 113. 示 (礻).. thị (kỳ) ,.. chỉ thị; thần đất 114. 禸 ....nhựu ,.. vết chân, lốt chân 115. 禾 ...hòa ,.. lúa 116. 穴 .....huyệt ,.. hang lỗ 117. 立 ...lập ,.. đứng, thành lập 118. 竹 .....trúc ,.. tre trúc 119. 米 ...mễ ,.. gạo 120. 糸 (糹-纟).... mịch ,.. sợi tơ nhỏ
121. 缶 ...phẫu ,.. đồ sành 122. 网 (罒- 罓)... võng ,.. cái lưới 123. 羊 ....dương ,.. con dê 124. 羽 (羽)... vũ ,.. lông vũ 125. 老 ....lão ,.. già 126. 而 ...nhi ,.. mà, và 127. 耒 .....lỗi ,.. cái cày 128. 耳 ...nhĩ ,.. tai (lỗ tai) 129. 聿 ....duật ,.. cây bút 130. 肉 ..nhục ,.. thịt
131. 臣.. thần ,.. bầy tôi 132. 自 ....tự ,.. tự bản thân, kể từ 133. 至 ...chí ,.. đến 134. 臼 ...cữu ,.. cái cối giã gạo 135. 舌 ...thiệt ,.. cái lưỡi 136. 舛 ...suyễn ,.. sai suyễn, sai lầm 137. 舟 .....chu ,.. cái thuyền 138. 艮 ....cấn ,.. quẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, bền cứng 139. 色 ...sắc ,.. màu, dáng vẻ, nữ sắc 140. 艸 (艹)... thảo ,.. cỏ
141. 虍 ....hô ,.. vằn vện của con hổ 142. 虫 ...trùng ,.. sâu bọ 143. 血... huyết ,.. máu 144. 行 ...hành ,.. đi, thi hành, làm được 145. 衣 (衤)... y ,.. áo 146. 襾 ...á ,.. che đậy, úp lên 147. 見( 见).... kiến ,.. trông thấy 148. 角 ....giác ,.. góc, sừng thú 149. 言 (讠)... ngôn ,.. nói 150. 谷 ...cốc ,.. khe nước chảy giữa hai núi
Dạy tiếng Nhật Bản