[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Giáo dục” (p3)
101.人材.....Nhân tài 102.テスト....Thi trắc nghiệm 103 .勉強の成績がよう.....Học giỏi 104.学習教材....Học liệu 105.学力....Học lực 106.機能学習....Học nghề 107.学習.....Học hành 108.学力が低い.....Học kém 109.学期....Học kỳ 110.学費 学資.....Học phí
111.学生......Học sinh 112.劣等生.......Học sinh cá biệt 113.模範生......Học sinh gương mẫu, học sinh kiểu 114.優等生......Học sinh ưu tú 115 .学習 勉強......Học tập 116.学術.......Học thuật 117.暗記.....Học thuộc lòng 118.学説......Học thuyết 119 .学問...Học vấn, học thức 120.学院......Học viện
121.音楽学院....Học viện âm nhạc 122.国家音楽院......Học viện âm nhạc quốc gia 123.公安警察学院 / 刑事警察学院......Học viện an ninh nhân dân 124.報道・広報学院......Học viện báo chí tuyên truyền 125.国境防衛学院....Học viện biên phòng 126.公安警察学院 / 刑事警察学院.......Học viện cảnh sát nhân dân 127.国家政治行政学院....Học viện chính trị hành chính quốc gia 128.軍事政治学院........Học viện chính trị quân sự 129.警察大学....Học viện công an 130.郵便・遠隔通信技術学院.....Học viện công nghệ bưu chính viễn thông
131.海軍学院.....Học viện hải quân 132.空軍学院....Học viện hàng không 133.国家行政学院......Học viện hành chính quốc gia 134.兵站学院......Học viện hậu cần 135.軍事科学学院......Học viện khoa học quân sự 136.暗号技術学院...Học viện kỹ thuật mật mã 137.軍事技術学院.....Học viện kỹ thuật quân sự 138.陸軍学院.....Học viện lục quân 139.銀行学院....Học viện ngân hàng 140.外交学院.....Học viện ngoại giao
141.消防大学校....Học viện phòng cháy chữa cháy 142.空軍防空学院.....Học viện phòng không không quân 143.教育管理学院.....Học viện quản lý gd 144.軍事学院......Học viện quân sự 145.軍医学院......Học viện quân y 146.ベトナム国防学院....Học viện quốc phòng Việt Nam 147.財政学院.....Học viện tài chính 148.伝統医学薬学学院.....Học viện y dược học cổ truyền 149.入学手続き.....Hồ sơ nhập học 150.シンポジウム....Hội nghị chuyên đề
Dạy tiếng Nhật Bản