Học tiếng Nhật – Từ vựng trình độ N2 (751-800)
751 定規 じょうぎ Thước kẻ 752 上級 じょうきゅう Thượng cấp,cấp trên 753 商業 しょうぎょう Thương nghiệp 754 消極的 しょうきょくてき Tính tiêu cực 755 賞金 しょうきん Tiền thưởng 756 上下 じょうげ Lên xuống,trên và dưới 757 障子 しょうじ Vách ngăn,cửa sổ kéo 758 商社 しょうしゃ Hãng buôn,công ty thương mại 759 乗車 じょうしゃ Lên xe 760 上旬 じょうじゅん Mười ngày đầu của tháng
761 生ずる しょうずる Gây ra,sinh ra 762 小数 しょうすう Số thập phân 763 商店 しょうてん Thương điếm ,hiệu buôn,cửa hiệu 764 焦点 しょうてん Tiêu điểm 765 消毒 しょうどく Tiêu độc,khử trùng 766 勝敗 しょうはい Thắng bại 767 蒸発 じょうはつ Biến mất ,bốc hơi,lặn mất tăm hơi 768 賞品 しょうひん Phần thưởng 769 勝負 しょうぶ Cuộc thi đấu,thắng thua 770 小便 しょうべん Đi tiểu,tiểu tiện
771 消防署 しょうぼうしょ Cục phòng cháy chữa cháy 772 正味 しょうみ Ròng ,trọng lượng tịnh 773 正面 しょうめん Chính diện,mặt chính,mặt tiền 774 消耗 しょうもう Hao hụt,rơi vãi 775 醤油 しょうゆ Xì dầu 776 省略 しょうりゃく Giản lược,lược bỏ,lược bớt 777 初級 しょきゅう Sơ cấp,mức độ cơ bản,sơ khai 778 助教授 じょきょうじゅ Trợ giảng,giáo viên trợ giảng 779 食塩 しょくえん Muối ăn 780 職人 しょくにん Thợ,người lao động
781 初旬 しょじゅん 10 ngày đầu của tháng 782 書籍 しょせき Thư mục,cuốn sách,sách vở 783 食器 しょっき Đĩa bát,chén bát,bát đĩa 784 ショップ Cửa hiệu ,cửa hàng 785 書店 しょてん Cửa hàng sách 786 書道 しょどう Thư đạo,thuật viết chữ đẹp 787 白髪 しらが Tóc bạc,tóc sâu 788 知合い しりあい Người quen 789 シリーズ Xe ri,cấp số 790 私立 しりつ Tư nhân lập ra,tư lập
791 資料 しりょう Tư liệu ,tài năng,dữ liệu 792 汁 しる Nước ép hoa quả,súp 793 素人 しろうと Người nghiệp dư,người mới vào nghề,người chưa có kinh nghiệm 794 芯 しん Tủy,trái tim,tâm tâm,đáy lòng,phần cốt lỏi 795 新幹線 しんかんせん Tàu siêu tốc 796 真空 しんくう Chân không 797 信ずる しんずる Tin tưởng,tin vào 798 心身 しんしん Tâm hồn và thể chất 799 申請 しんせい Thỉnh cầu,yêu cầu 800 人造 じんぞう Nhân tạo
Dạy tiếng Nhật Bản