[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (851-900)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 18/12/2014 - 8:21 AM
  • 3376 Lượt xem

Từ vựng tiếng Nhật trình độ N1 (Từ 851-900)

  • 851 神聖 しんせい Sự thánh thiện, thiêng liêng, nhân phẩm
  • 852 親善 しんぜん Thân thiện
  • 853 真相 しんそう Sự thật
  • 854 新築 しんちく Xây dựng mới
  • 855 進呈 しんてい Trình bày
  • 856 進展 しんてん tiến triển
  • 857 神殿 しんでん Đền thờ, nơi linh thiêng
  • 858 進度 しんど Tiến độ
  • 859 振動 しんどう Dao động, độ rung
  • 860 新入生 しんにゅうせい Sinh viên năm nhất
  • 861 信任 しんにん Niềm tin, sự tự tin
  • 862 審判 しんばん Sự xét xử, phân xử, thẩm phán
  • 863 神秘 しんぴ Bí ẩn
  • 864 辛抱 しんぼう Kiên nhẫn, sức chịu đựng
  • 865 真理 しんり Sự thật
  • 866 侵略 しんりゃく Xâm lược, đột kích
  • 867 診療 しんりょう Chuẩn đoán, trị liệu, khám và chữa bệnh
  • 868 進路 しんろ Con đường thăng lên
  • 869 自覚 じかく Ý thức
  • 870 地方 じかた Khu vực, địa phương
  • 871 自我 じが Tự mình
  • 872 磁気 じき Từ tính, sức hút của nam châm
  • 873 所属 しょぞく Sự sở thuộc, trực thuộc, thuộc về
  • 874 処置 しょち Điều trị
  • 875 しょっちゅう Thường, luôn luôn, liên tục
  • 876 所定 しょてい Chỉ định, quy định
  • 877 所得 しょとく Thu thập, thu nhập
  • 878 初版 しょはん Ấn bản đầu tiên
  • 879 処罰 しょばつ Trừng phạt
  • 880 書評 しょひょう Bình luận sách
  • 881 処分 しょぶん Xử lý, trừng phạt
  • 882 庶民 しょみん Nhân dân, quần chúng
  • 883 庶務 しょむ Tổng hợp
  • 884 私用 しよう Việc riêng, việc mang tính chất cá nhân
  • 885 仕様 しよう Đặc điểm kỹ thuật, cách, phương pháp, biện pháp khắc phục (kỹ thuật)
  • 886 使用人 しようにん Người làm thuê, người giúp việc
  • 887 調べ しらべ Thanh tra, kiểm tra
  • 888 知り合い しりあい Người quen
  • 889 退く しりぞく Rút lui, lui về, về hưu
  • 890 退ける しりぞける Đánh lui, cho lui, đuổi ra, cự tuyệt
  • 891 記す しるす Ghi lại, ghi chú
  • 892 指令 しれい Chỉ thị, hướng dẫn
  • 893 代 しろ Sự thay thế, kế thừa, triều đại, thời đại
  • 894 皺 しわ Nếp nhăn, nếp gấp
  • 895 新 しん mới
  • 896 進化 しんか Tiến hóa, sự phát triển, sự tiến bộ
  • 897 殿 どの Ông , bà
  • 898 審議 しんぎ Thận trọng, cẩn trọng
  • 899 進行 しんこう Thăng tiến
  • 900 新興 しんこう Mới lên, mới phất

Học tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan