配色 => Vải phối 千鳥カン止め => Bọ 見返し => Nẹp đỡ タック => Ly カフス => Măng séc 前カン => móc ハトメ穴 => Khuyết đầu tròn コバ => mí 心地 => Mex 縫い止め => May chặn
ステッチ => Diễu 刺繍 => Thêu 袋地 => Vải lót シック布 => Đũng ヨーク => Cầu vai ベルトループ => Đỉa 芯糸 => Chỉ gióng 腰回り => Vòng bụng 股上 => Giàng trên 股下 => Giàng dưới
総丈 => Tổng dài 裾口巾:Rộng gấu 袖丈 => Dài tay 裄丈 => Dài tay(từ giữa lưng) 表地 => Vải chính 縫い代 => Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may 浮き分 => Đỉa chờm フラップ => Nắp túi ファスナー => Khoá 既成服 きせい => áo quần may sẵn
Yシャツ => áo sơ mi カットソー => áo bó スーツ => áo véc チョッキ => áo zile ワンピース => áo đầm タイトスカート=> váy ôm チャック => phéc mơ tuya,dây kéo ブラジャー => áo nịt ngực パンティー => quần lót トランクス => quần đùi
ブリーフ => quần sịp 水泳パンツ すいえい quần bơi マフラー => khăn choàng kín cổ ジャージ => quần áo thể thao 漂白する ひょうはく => tẩy 丈 たけ => vạt 毛皮 けがわ => da lông thú 人工革 じんこうかわ => da nhân tạo ビロード => nhung
Dạy tiếng Nhật Bản