マイナスドライバー.....Tô vít 2 cạnh プラスドライバー........Tô vít 4 cạnh ボックスドライバー....... Tô viít đầu chụp バール(小・大...... Sà cầy サンダー...... Máy mài だがね....... Cái đục ニッパ...... Kìm cắt ペンチ........ Kìm điện ラジオペンチ....... Kìm mỏ nhọn ハンマ(ポンチ)........... . Búa
点検ハンマ..... Búa kiểm tra リッチハンマ...... . Búa nhựa.. モンキハンマ........ Mỏ lết スパナー..... Cờ lê 組みスパナー...... Bộ cớ lê コンパス........ Compa しの....... . Dụng cụ chỉnh tâm ラジットレンチ...... Cái choòng đen ポンチ........ Chấm dấu 平やすり・半丸やすり・三角......... Rũa to hcn
組み六角....... Bộ chìa văn lục lăng 逆タップ........ Mũi khoan taro タップハンドル........ Tay quay taro ドリル......... khoan bê tông ソケトレンチ......... Cái choòng タッパ......... Taro ren ジグソー........ Mắt cắt ジェットタガネ...... Máy đánh xỉ シャコ...... . Ê to スケール・巻尺........ Thước dây
けんまき....... Máy mài đầu kim ぶんどき......... Thước đo độ スコヤー.......... Ke vuông 水準器....... Thước dđo mặt phẳng イヤーがん...... Súng bắn khí ノギス......... Thước kẹp cơ khí グリスポンプ.......... Bơm dầu かなきりバサミ...... Kéo cắt kim loại ひずみ..... Cong, xước 彫刻...... Khắc
精密は計る..... đo chính xác 寸法... Kích thước ノギス....... Thước cặp 平ワッシャー......... Long đen ねじ........ Vít ボルト......... Bulông ローレット......... Chốt khóa ブレーカ......... Áptomát トランス...... Máy biến áp ヒューズ....... Cầu chì
Dạy tiếng Nhật Bản