1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Tính cách, tâm trạng”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3158

1. 衝動的な => しょうどうてきな => bốc đồng
2. 愉快な => ゆかいな => buồn cười
3. 気分屋の => きぶんやの => Buồn rầu, ủ rũ

Aug 23

2. [Bảng chữ cái tiếng Nhật] – Chữ Katakana

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 8528

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy những bảng Katakana cơ bản.
Katakana là một bảng chữ cái ngữ âm thường được sử dụng
để đại diện cho những gì thường được đặt tên là “từ vay mượn” ….

Aug 23

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Trái cây” (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6946

1. バナナ…. Banana….. Quả chuối
2. ぶどう…. Budou…….. Quả nho
3. 干しぶどう….. Hoshi budou…. Nho khô

Aug 21

4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Chim, Côn Trùng”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4349

1. 蛾 .. が .. con nhài.
2. 蜘蛛 .. くも .. con nhện.
3. 蜂 .. はち .. con ong

Aug 20

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Sinh vật biển”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3361

1. イルカ => Cá heo
2. サメ => Cá mập
3. クジラ => Cá voi

Aug 19

6. [Phó từ tiếng Nhật] – Phó từ “1 kyuu”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3468

区々、町々、街々(まちまち)=Từng cái khác nhau, ý kiến khác nhau, không đồng dạng
丸々(まるまる)=Tròn xoe, tròn

Aug 19

7. [Phó từ tiếng Nhật] – Phó từ “2kyuu”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4099

あちこち=Đây đó
生き生き=Sống động ( y như thật) _Tươi sống ( rau quả)_Đầy sức sống (tính cách)

Aug 19

8. [Động từ tiếng Nhật] – Chia động từ thể “て”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4112

1. はたらきます … ~(き)ます … Làm việc … はたらいて
2. かきます … ~(き)ます … Viết … かいて
3. いきます … ~(き)ます … Đi … いって

Aug 19

9. [Tính từ tiếng Nhật] – Từ ghép đi kèm với chữ “一”

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 4146

1. 一挙 に́(いっきょ)=Một chốc, Một lát, chốc
2. 一概 に(いちがい)=qua loa, đại khái, qua quít
3. 一層 (いっそ)=Đúng là, quả thật(本当に)_ Hơn hẳn, hơn ….

Aug 19

10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Bảng cân đối Kế toán Tiếng Nhật

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 4776

1. Cash on hand 手元現金/手持ち現金 tiền mặt
2. Cash in bank 預金現金 tiền gửi ngân hàng
3. Promisery notes, bill of exchange 受取手形 hối phiếu

Aug 19

11. [Tính từ tiếng Nhật] – Tính từ đuôi “~な”

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 3673

1. 厳(おごそ)かな => Uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm.
2. 花(はな)やかな, 華(はな)やかな => Rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng.
3. 健(すこ)やかな => Khỏe khoắn.

Aug 19

12. [Tính từ tiếng Nhật] – Tính từ ngắn đuôi “~い”

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 5322

1. すばしこい・すばしっこい => Nhanh nhẹn, thoăn thoắt.
2. しぶとい => Gồng mình, gồng người lên, lấy hết sức. . . . .
3. あくどい => Màu sắc choe choét, lòe loẹt, khéo quá mức, quá quắt. . .

Aug 19

13. [Tính từ tiếng Nhật] – Các từ ghép, đi kèm với : 気

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 3992

1.気がある : để ý đến; quan tâm; muốn; thích
– 例: – 本気で(人)に気がある
Để ý đến (quan tâm, thích) ai đó một cách nghiêm chỉnh (thật lòng)

Aug 19