1. [Phó từ tiếng Nhật] – Nối câu trong tiếng Nhật

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3009

彼は留学生で,今大学で経済を勉強している.
Cậu ấy là du học sinh và hiện nay đang học kinh tế ở đại học.
お金を稼いで貯金すればいつか豊かになる.

Sep 11

2. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các trạng từ “lặp”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2058

あちこち→Đây đó
いちいち Mọi thứ, từng cái một
いちいち→Lần lượt từng cái một

Sep 11

3. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Giờ giấc”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1945

今 何時 ですか?
Bây giờ là mấy giờ?
今 6時 です。

Sep 10

4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng thông dụng hàng ngày

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1891

1.やすみます => nghỉ ngơi
2.べんきょうします => học tập
3.おわります => kết thúc

Sep 10

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Đồ vật”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4043

1. これ……..cái này
2. それ……..cái đó
3. あれ……..cái kia

Sep 09

6. [Hán tự tiếng Nhật] – “Các bộ, tên bộ” (P2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2004

51. 干… can ,.. thiên can, can dự
52. 幺 ..yêu ,.. nhỏ nhắn
53. 广 ..nghiễm ,.. mái nhà

Sep 09

7. [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Những câu chào hỏi cơ bản”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1908

A: こんにちは
Xin chào
B: こんにちは

Sep 08

8. [Hán tự tiếng Nhật] – Các “Bộ, ngành trung ương”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2095

1. 交通運輸省(うんゆしょう):Bộ Giao thông vận tải
2. 建設省(けんせつしょう):Bộ xây dựng
3. 財務省(ざいむしょう):Bộ tài chính

Sep 06

9. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Tự giới thiệu”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1712

わたし は ベトナムじん です。
Tôi là người Việt Nam.
りーさん は ベトナムじん ですか。

Sep 06

10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Số đếm”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2645

1. れい,ゼロ: 0 (không)
2. いち: 1 ( một)
3. に: 2 ( hai)

Sep 05

11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Thời gian”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 8245

1. いちがつ => tháng 1
2. にがつ => tháng 2
3. さんがつ => tháng 3

Sep 04

12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Vị trí, địa điểm”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1736

1. ここ……ở đây
2. そこ……ở đó
3. あそこ……ở đằng kia

Sep 04

13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Quốc gia”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2208

1. アメリカ:nước Mỹ
2. イギリス:nước Anh
3. イタリア:nước Ý

Sep 04

14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Họ của người Nhật”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2155

1 阿部 … あべ … Abe
2 秋山 … あきやま … Akiyama
3 安藤 … あんどう … Andoo

Sep 01

15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Động vật”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3349

1 . ヒョウ…. leopard …beo
2 . 雄牛 …bull …bò đực
3 . 乳牛 ….cow….. bò cái

Aug 30

16. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề về “Gốm sứ”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3056

1. セラミック..Gốm sứ.. Ceramic
2. 陶磁器… とうじき… ceramics and porcelain
3. 陶芸品… とうげいひん… ceramic art

Aug 25

17. [Hán tự tiếng Nhật] – Chủ đề “Các bộ, tên bộ” (P1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2492

1. 一 ..nhất ,.. số một
2. 〡 …cổn ,.. nét sổ
3. 丶 ….chủ ,.. điểm, chấm

Aug 24

18. [Từ vựng tiếng Nhật] – Các từ liên quan đến chữ “目”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3319

1. 目 … め … eye … mắt
2 .右目 … みぎめ … right eye … mắt phải
3 .左目 … ひだりめ … left eye … mắt trái

Aug 24

19. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Thể thao”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 9411

1)エアロビクス…..Thể dục nhịp điệu – Aerobics
2) 合気道…….Aikido
3)アクアティック…..Thể thao dưới nước – Aquatics

Aug 23

20. [Thành ngữ tiếng Nhật] – Chủ đề “Cuộc sống”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 7580

1. 長所は短所。
Ưu điểm cũng là khuyết điểm.
2. 果報は寝て待て。

Aug 23