1. [Phó từ tiếng Nhật] – Nối câu trong tiếng Nhật
彼は留学生で,今大学で経済を勉強している.
Cậu ấy là du học sinh và hiện nay đang học kinh tế ở đại học.
お金を稼いで貯金すればいつか豊かになる.
2. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các trạng từ “lặp”
あちこち→Đây đó
いちいち Mọi thứ, từng cái một
いちいち→Lần lượt từng cái một
3. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Giờ giấc”
今 何時 ですか?
Bây giờ là mấy giờ?
今 6時 です。
4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng thông dụng hàng ngày
1.やすみます => nghỉ ngơi
2.べんきょうします => học tập
3.おわります => kết thúc
5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Đồ vật”
1. これ……..cái này
2. それ……..cái đó
3. あれ……..cái kia
6. [Hán tự tiếng Nhật] – “Các bộ, tên bộ” (P2)
51. 干… can ,.. thiên can, can dự
52. 幺 ..yêu ,.. nhỏ nhắn
53. 广 ..nghiễm ,.. mái nhà
7. [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Những câu chào hỏi cơ bản”
A: こんにちは
Xin chào
B: こんにちは
8. [Hán tự tiếng Nhật] – Các “Bộ, ngành trung ương”
1. 交通運輸省(うんゆしょう):Bộ Giao thông vận tải
2. 建設省(けんせつしょう):Bộ xây dựng
3. 財務省(ざいむしょう):Bộ tài chính
9. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Tự giới thiệu”
わたし は ベトナムじん です。
Tôi là người Việt Nam.
りーさん は ベトナムじん ですか。
10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Số đếm”
1. れい,ゼロ: 0 (không)
2. いち: 1 ( một)
3. に: 2 ( hai)
11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Thời gian”
1. いちがつ => tháng 1
2. にがつ => tháng 2
3. さんがつ => tháng 3
12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Vị trí, địa điểm”
1. ここ……ở đây
2. そこ……ở đó
3. あそこ……ở đằng kia
13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Quốc gia”
1. アメリカ:nước Mỹ
2. イギリス:nước Anh
3. イタリア:nước Ý
14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Họ của người Nhật”
1 阿部 … あべ … Abe
2 秋山 … あきやま … Akiyama
3 安藤 … あんどう … Andoo
15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Động vật”
1 . ヒョウ…. leopard …beo
2 . 雄牛 …bull …bò đực
3 . 乳牛 ….cow….. bò cái
16. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề về “Gốm sứ”
1. セラミック..Gốm sứ.. Ceramic
2. 陶磁器… とうじき… ceramics and porcelain
3. 陶芸品… とうげいひん… ceramic art
17. [Hán tự tiếng Nhật] – Chủ đề “Các bộ, tên bộ” (P1)
1. 一 ..nhất ,.. số một
2. 〡 …cổn ,.. nét sổ
3. 丶 ….chủ ,.. điểm, chấm
18. [Từ vựng tiếng Nhật] – Các từ liên quan đến chữ “目”
1. 目 … め … eye … mắt
2 .右目 … みぎめ … right eye … mắt phải
3 .左目 … ひだりめ … left eye … mắt trái
19. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Thể thao”
1)エアロビクス…..Thể dục nhịp điệu – Aerobics
2) 合気道…….Aikido
3)アクアティック…..Thể thao dưới nước – Aquatics
20. [Thành ngữ tiếng Nhật] – Chủ đề “Cuộc sống”
1. 長所は短所。
Ưu điểm cũng là khuyết điểm.
2. 果報は寝て待て。