1. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Những câu nói đơn giản hàng ngày

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 11249

1. Tên bạn là gì?
あなまえは。
(o na ma e wa)

Sep 18

2. [Bảng chữ cái tiếng Nhật] – Cách học “chữ cái Hiragana”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4639

**Tiếng Nhật có 5 âm cơ bản: (các bạn nhớ đọc ngắn thôi)
**Chú ý riêng chữ “y” thì chỉ ghép với “a”, “u” và “o”)
**Chú ý: chữ “w” chỉ ghép với “a” và “o”

Sep 18

3. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ “lặp” (tt)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2512

1.どっと ……Thình lình, đột nhiên, bất chợt
2.にこにこ ……cười khúc khích
3.にこにこ….Mỉm cười , tủm tỉm

Sep 18

4. [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Phân nhóm” giao tiếp dễ dàng (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3369

1. Hỏi thăm sức khỏe
Nhóm I: お元気ですか? (Ogenki desu ka)
Nhóm II: 元気ですか? (Genki desu ka)

Sep 17

5. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cách đọc các “ký tự” thông dụng

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2421

Cách đọc các ký tự dấu trong tiếng Nhật

Sep 17

6. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng Hình, tượng thanh ( 01 – 04)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3195

1. Trạng từ いらいら (ira ira)
2. Trạng từ むかむか (mukamuka)
3. Trạng từ うんざり (unzari)

Sep 17

7. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Chủ đề về “Cuộc sống” (p2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4135

30. 脛に 傷を 持つ : Có tật giật mình.
31. 雨降って地固まる : Sau cơn mưa trời lại sáng.
32. 災いを転じて福とする : Hết cơn bĩ cực đến hồi thái lai.

Sep 16

8. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Tên “Nữ” thường gặp ở Nhật (p2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2088

51 Megumi めぐみ 恵、恵美
52 Michiko みちこ 美智子、道子、美知子、倫子、三智子
53 Midori みどり 緑、翠、碧、美登里

Sep 16

9. [Tính từ tiếng Nhật] – “tính từ” (p2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2771

41. kawai ta – 乾いた … dry … khô
42. kantan na – 簡単な … easy … dễ dàng
43. kara no – 空の … empty … trống

Sep 16

10. [Hán tự tiếng Nhật] – Các “Bộ, tên bộ” (p3)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1888

101. 用 …dụng ,.. dùng
102. 田 ….điền ,.. ruộng
103. 疋(匹) ……thất ,.. đơn vị đo chiều dài, tấm (vải)

Sep 15

11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Thực vật” (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4517

1.しょくぶつ【植物】 Thực vật
2.熱帯植物 Thực vật miền nhiệt đới
3.植物園 Vườn thực vật

Sep 15

12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Đơn vị “đếm” thông dụng

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6983

1.~にん ~người
2.ふたり hai người
3.~ぴき、わ ~con

Sep 14

13. [Động từ tiếng Nhật] – Mẫu câu cho và nhận thể kính ngữ

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2816

1. ~に Nを いただきます. ( Cách thể hiện hành động nhận từ ai cái gì giống
2. ~は(が)Nを くださいます.
3. ~に Nを やります.

Sep 14

14. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Cách mua hàng”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1596

A:すみません、あのかばん を みせてください
Xin lỗi, cho tôi xem túi xách ở đằng kia
B:はい、どうぞ

Sep 14

15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Các từ thông dụng hàng ngày

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2594

1.はります:dán
2.かけます:treo
3.かざります:trang trí

Sep 13

16. [Từ vựng tiếng Nhật] – Các tỉnh của Nhật Bản

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2481

1. 北海道(ほっかいどう)Hokkaidoo
2.青森県(あおもりけん)Aomori prefecture
3.秋田県(あきたけん)Akita prefecture

Sep 13

17. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Trái cây” (p2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3225

1.ごま油 ……Goma-yu…… Dầu mè
2.とうもろこし油 …….Toumorokoshi-yu……. Dầu bắp
3.サラダ油 ……..Sarada-yu (Salad oil)…….. Dầu salad

Sep 12

18. [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Tên nữ” người Nhật thường gặp

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1975

1 Aiko あいこ 愛子、藍子
2 Akane あかね 茜
3 Akiko あきこ 明子、晶子、彰子、亜紀子

Sep 11

19. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Các món ăn vĩa hè”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 7064

1.ぜんざい => chè
2.あげはるまき => chả giò
3.なまはるまき => gỏi cuốn

Sep 11

20. [Tính từ tiếng Nhật] – “tính từ” (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2864

1.iro – 色 … colors … màu sắc
2.kuroi – 黒い … black … đen
3.aoi – 青い … blue … màu xanh

Sep 11