1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Từ ngữ và khí tiết” (Mùa thu)
Hết hạ sang thu, khí trời thay đổi, cỏ cây dần chuyển sang sắc đỏ
trong từng đợt gió se lạnh, vạn vật như nhuốm màu u sầu
*秋晴(Aki bare) khí trời dễ chịu trong mùa thu, bầu trời tưởng như cao hơn.
2. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Tình bạn”
しかし 誰でも 太陽の 涙は まさに 重い涙だ。
Nhưng có ai biết rằng nước mắt của mặt trời chính là những giọt nắng.
人々は 笑う太陽を 見る毎に、それは 泣いて いると 言う
3. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Kỳ nghỉ cuối tuần của bạn”
Thực hành tiếng Nhật – Các tình huống giao tiếp
ようた: メアリー さん、こんど の しゅうまつ なに を します か?
Mary, bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?
4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Từ ngữ và khí tiết” (Mùa Hạ)
* 青田(Aota ): ruộng lúa xanh, ruộng lúa còn chưa chín.
* 青梅雨 (Aotsuyu) : Bai U đổ xuống những lá non
* 炎暑 (Ensho) cái nắng như thiêu đốt của mùa hè.
5. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng Thanh, tượng Hình (21-25)
21. Trạng từ あたふた(atafuta) thường đi với ~する(suru)
22. Trạng từ くよくよ(kuyokuyo) thường đi với ~する(suru)
22. Trạng từ くよくよ(kuyokuyo) thường đi với ~する(suru)
6. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cấu tạo số nhiều nhân xưng và cách gọi
Dạng lịch sự: Thêm “gata”
Dạng thông thường: Thêm “tachi”
Dạng suồng sã: Thêm “ra”
7. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Arigatoo gozaimashita “Cảm ơn”
Khi một người nào đó đã dành 1 khoảng thời gian nhất định để làm việc gì đó cho bạn, hãy sử dụng câu này để bày tỏ sự cảm ơn trực tiếp người đó,
8. [Học qua video bài hát] – “Vui mừng khi gặp bạn Sakura”
Sakura Anata Ni Deaete Yokatta
“Sakura ơi sakura, anh muốn gặp em, muốn gặp em ngay bây giờ!”
9. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Câu giao tiếp “Itadakimasu” (Cảm ơn vì bữa ăn)
いただきます。Itadakimasu “Cảm ơn vì bữa ăn”
Dùng khi lúc bắt đầu dùng bữa.
Tìm hiểu văn hóa giao tiếp Nhật
10. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Hội thoại và những biểu hiện ngôn ngữ (p5)
26. Hỏi 1 món đồ gì đó đắt hay không
Nhóm I: これ、少し高くないでしょうか?(Kore , sukoshi takakunai deshou ka)
Nhóm II: これ、少し/ちょっと高くないですか?(Kore, sukoshi / chotto takakunai desu ka)
11. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ “tượng thanh, tượng hình” (16-20)
Trạng từ そわそわ (sowasowa)
Trạng từ おどおど(odoodo)
Trạng từ びくびく(bikubiku)
12. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Những câu “Tỏ tình” ngọt ngào trong tình yêu!
1. 愛しています
Aishite imasu: Anh yêu em
2.ねえ、私のこと愛してる?
13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ ngữ và khí tiết “Mùa Xuân”
Những từ ngữ liên quan đến mùa xuân.
* 穀雨 (koku U) một trong 24 khí tiết
* 東風 (Kochi): Nguời Việt gọi là Đông Phong
14. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Ngôn ngữ nói trong tiếng Nhật
NE: nhỉ, nhé
素敵ですね。
Tuyệt vời nhỉ.
15. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cách gọi người thứ ba không có mặt
人=ひと=hito: Cách gọi thông thường
その人: Người đó
安藤さんという人: Người gọi là anh Andoh
16. [Từ vựng tiếng Nhật] – Cùng “đếm số” tiếng Nhật
1 – Ichi
2 – Ni
3 – San
17. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cách “Hỏi tuổi” trong tiếng Nhật
Chủ ngữ + は + なさい (đối với trẻ con) + ですか。
おいくつ (đối với người lớn)
Cách nói tuổi
18. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Ý nghĩa và cách dùng một số từ lóng!
1. 安全牌(あんぜんぱい)
安全牌とは、益も害も与えない人の例え。
Định Nghĩa:
19. [Từ vựng tiếng Nhật] – Một số từ thông dụng
Haru: Mùa xuân
Natsu: Mùa hè
Fuyu : Màu đông
20. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Hội thoại và những biểu hiện ngôn ngữ (p4)
16. Nói về 1 ai đó đang ở phòng họp chẳng hạn
Nhóm I: 会議室にいらっしゃいます。(Kaigi shitsu ni irasshaimasu)
Nhóm II: 会議室にいます。(Kaigi shitsu ni imasu)