1. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Rủ bạn gái đi xem phim”
一緒に 「いっしょに」 (isshoni): cùng nhau
見る 「みる」 (miru): xem, nhìn – động từ nhóm 2
映画 「えいが」 (eiga): phim
2. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Hệ thống Phụ âm tiếng Nhật
Ký hiệu âm tố như sau:
• /k/, /s/, /t/, /h/ (âm điếc)
• /g/, /z/, /d/, /b/ (âm kêu)
3. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng hình, tượng thanh (36-40)
36. Trạng từ ふらふら (furafura)
37. Trạng từ くたくら (kutakuta)
38. Trạng từ がくがく(gakugaku)
4. [Tính từ tiếng Nhật] – Bảng “tôn kính ngữ” của Tính từ
Cũng giống như Danh từ,
Có thể thêm tiền tố 「お」và「ご」để tạo thành kính ngữ. Tuy nhiên, cũng có trường hợp không dùng được
5. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Chọn nơi ăn trưa”
一徳:お昼の時間ですね。
さくら:この店はおいしいです。寿司は好きですか。
一徳:大好きですよ。
6. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Các câu “trách móc” thú vị!
1. Doushite desuka / Naze desu ka / doushite? : Tại sao chứ?
2. Osekkai / Sonna koto doudatte ii yo : Đồ lắm chuyện
3. Doiu imi: Cậu có chuyện gì vậy?
7. [Bảng chữ cái tiếng Nhật] – Hệ thống nguyên âm
Nguyên âm được thể hiện bằng các ký tự 「あ・い・う・え・お」
• /a/, /i/, /u/, /e/, /o/
• [a] [i] [ɯ] [e] [o]
8. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Làm quen”
素敵 「すてき」 (suteki) : đẹp, tốt, xinh
きれい (kirei) : đẹp
美しい 「 うつくしい 」: xinh đẹp
9. [Bảng chữ cái tiếng Nhật] – Hệ thống “âm vị” tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, ippon (一本, “1 cái”), viết theo chữ hiragana là 「いっぽん」, sẽ được đọc theo 4 đơn vị là 「い・っ・ぽ・ん」
10. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Hôm nay là thứ mấy?”
数学 「すうがく」 (suugaku): Toán học
ピーター: 夏子、あなたは すうがく が とくい ですか?
(Natsuko, cô có giỏi môn Toán không?)
11. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng hình, tượng thanh (31-35)
31. Trạng từ うろうろ(urouro) thường đi với ~する(suru)
32. Trạng từ よろよろ (yoroyoro)
33. Trạng từ うとうと (utouto)
12. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “động viên, an ủi”
1.Go kuuun wo inotte imasu…Chúc bạn may mắn
2. Go seikou wo inote imasu…Chúc bạn thành công
3. Odaiji ni…Chúc bạn mau khỏi
13. [Thành ngữ tiếng Nhật] – Thành ngữ Kyoto – Edo
Hình minh họa
“Issun saki wa yami”
Trước mắt tối thui
14. [Hán tự tiếng Nhật] – Cách học và lịch sử “Chữ Kanji”
Kanji (漢字, Hán tự) là chữ Hán dùng trong tiếng Nhật
Man’yōgana viết ở dạng đường cong trở thành hiragana
Hiragana cũng được dùng trong sác
15. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Gia đình”
何人 「なんにん」(nannin): mấy người, bao nhiêu người
~人 「~にん」(~nin): đếm người, ( thêm số vào trước ):
一人 「ひとり」 (hitori): 1 người, 1 mình
16. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Nguồn gốc và Phân loại
Hiện nay việc khẳng định tiếng Nhật thuộc hệ thống nào vẫn nằm trong vòng tranh cãi, cần phải được chứng minh thêm.
17. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “chào buổi sáng – Ohayoo Gozai masu”.( おはよう ございます )
おはよう – Ohayoo (chào buổi sáng)
おっす – Ossu (chào buổi sáng)
– Không dùng với người không thân quen.
18. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “kế hoạch cho ngày mai”
すずき: あした がっこう へ いきます か。
Ngày mai bạn có tới trường không?
ミラー: はい、いきます。
19. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Hội thoại và những biểu hiện ngôn ngữ (p6)
36. Bảo là mình sẽ tặng người ta 1 thứ gì đấy có được không
37. Nói với người ta để mình làm việc gì đó cho họ
38. Bảo để mình tiễn người ta đến ga
20. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các trạng từ tượng Hình, tượng Thanh (26-30)
26. Trạng từ にこにこ(nikoniko)
27. Trạng từ けろりと(kerorito)
28. Trạng từ ぴんぴん(pinpin)