501 春 はる Mùa xuân 502 貼る はる Dán 503 晴れ はれ Trời trong xanh 504 晴れる はれる Trời nắng 505 半 はん Nửa 506 晩 ばん Buổi tối 507 パン Bánh mì 508 ハンカチ Khăn tay 509 番号 ばんごう Số 510 晩御飯 ばんごはん Cơm tối
511 半分 はんぶん Một nửa 512 東 ひがし Phí đông 513 引く ひく Kéo 514 弾く ひく Đánh đàn 515 低い ひくい Thấp 516 飛行機 ひこうき Máy bay 517 左 ひだり Bên trái 518 人 ひと Người 519 一つ ひとつ Một cái 520 一月 ひとつき Tháng 1
521 一人 ひとり Một người 522 暇 ひま Rảnh rỗi 523 百 ひゃく Một trăm 524 病院 びょういん Bệnh viện 525 病気 びょうき Bị bệnh 526 昼 ひる Trưa 527 昼御飯 ひるごはん Cơm trưa 528 広い ひろい Rộng 529 フィルム roll of film 530 封筒 ふうとう Phong thư
531 プール Hồ bơi 532 フォーク 533 吹く ふく Thổi 534 服 ふく Quần áo 535 二つ ふたつ 2 cái 536 豚肉 ぶたにく Thịt heo 537 二人 ふたり 2 người 538 二日 ふつか 2 ngày 539 太い ふとい Mập 540 冬 ふゆ Mùa đông
541 降る ふる Rơi xuống 542 古い ふるい Đồ củ,cổ 543 ふろ Bồn tắm 544 文章 ぶんしょう Đoạn văn 545 ページ Trang 546 下手 へた Dở 547 ベッド Màu đỏ 548 ペット Thú cưng 549 部屋 へや Căn phòng 550 辺 へん Vùng
Dạy tiếng Nhật Bản