1. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cách đọc các “ký tự” thông dụng
Cách đọc các ký tự dấu trong tiếng Nhật
Sep
17
2. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Tên “Nữ” thường gặp ở Nhật (p2)
51 Megumi めぐみ 恵、恵美
52 Michiko みちこ 美智子、道子、美知子、倫子、三智子
53 Midori みどり 緑、翠、碧、美登里
Sep
16
3. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Cách mua hàng”
A:すみません、あのかばん を みせてください
Xin lỗi, cho tôi xem túi xách ở đằng kia
B:はい、どうぞ
Sep
14
4. [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Tên nữ” người Nhật thường gặp
1 Aiko あいこ 愛子、藍子
2 Akane あかね 茜
3 Akiko あきこ 明子、晶子、彰子、亜紀子
Sep
11
5. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Giờ giấc”
今 何時 ですか?
Bây giờ là mấy giờ?
今 6時 です。
Sep
10
6. [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Những câu chào hỏi cơ bản”
A: こんにちは
Xin chào
B: こんにちは
Sep
08
7. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Tự giới thiệu”
わたし は ベトナムじん です。
Tôi là người Việt Nam.
りーさん は ベトナムじん ですか。
Sep
06