1. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cách đọc các “ký tự” thông dụng

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2493

Cách đọc các ký tự dấu trong tiếng Nhật

Sep 17

2. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Tên “Nữ” thường gặp ở Nhật (p2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2175

51 Megumi めぐみ 恵、恵美
52 Michiko みちこ 美智子、道子、美知子、倫子、三智子
53 Midori みどり 緑、翠、碧、美登里

Sep 16

3. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Cách mua hàng”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1670

A:すみません、あのかばん を みせてください
Xin lỗi, cho tôi xem túi xách ở đằng kia
B:はい、どうぞ

Sep 14

4. [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Tên nữ” người Nhật thường gặp

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2069

1 Aiko あいこ 愛子、藍子
2 Akane あかね 茜
3 Akiko あきこ 明子、晶子、彰子、亜紀子

Sep 11

5. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Giờ giấc”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2050

今 何時 ですか?
Bây giờ là mấy giờ?
今 6時 です。

Sep 10

6. [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Những câu chào hỏi cơ bản”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1980

A: こんにちは
Xin chào
B: こんにちは

Sep 08

7. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Tự giới thiệu”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1777

わたし は ベトナムじん です。
Tôi là người Việt Nam.
りーさん は ベトナムじん ですか。

Sep 06