Học tiếng Nhật Bản – Từ vựng tiếng Nhật trình độ N3 (từ 801-850)
801 条件 じょうけん điều kiện, điều khoản 802 正午 しょうご buổi trưa, giữa ngày 803 正直 しょうじき trung thực, tính toàn vẹn, sự thẳng thắn 804 常識 じょうしき thông thường 805 少女 しょうじょ con gái, thiếu nữ, trinh nữ, thời con gái, cô bé 806 少々 しょうしょう chỉ là một số lượng nhỏ, phút 807 症状 しょうじょう triệu chứng, điều kiện 808 生じる しょうじる để sản xuất, sản lượng, dẫn đến phát sinh, để được tạo ra 809 招待 しょうたい lời mời 810 状態 じょうたい điều kiện, tình huống, hoàn cảnh, nhà nước
811 上達 じょうたつ cải tiến, trước, tiến bộ 812 承知 しょうち sự đồng ý, chấp nhận, đồng ý, thừa nhận 813 上等 じょうとう ưu thế trên, lớp học đầu tiên, rất tốt 814 衝突 しょうとつ va chạm, xung đột 815 商人 しょうにん thương nhân, nhân viên bán hàng, thương gia 816 承認 しょうにん công nhận, thừa nhận, phê duyệt, chấp thuận, thỏa thuận 817 少年 しょうねん trẻ em trai, người chưa thành niên 818 商売 しょうばい thương mại, kinh doanh, thương mại, giao dịch, nghề nghiệp 819 消費 しょうひ tiêu thụ, chi phí 820 商品 しょうひん Hàng hóa, bài viết về thương mại,chứng khoán
821 消防 しょうぼう Chữa cháy, cứu hỏa 822 情報 じょうほう Thông tin 823 証明 しょうめい Bằng chứng, xác minh 824 女王 じょおう Nữ hoàng 825 職 しょく Việc làm 826 職業 しょくぎょう Nghề nghiệp, kinh doanh 827 食事 しょくじ Bữa ăn 828 食卓 しょくたく Bàn ăn 829 食品 しょくひん Hàng hóa, thực phẩm 830 植物 しょくぶつ Thực vật
831 食物 しょくもつ Thực phẩm, thực phẩm 832 食欲 しょくよく Sự thèm ăn 833 食料 しょくりょう Thực phẩm 834 食糧 しょくりょう Quy định, khẩu phần 835 書斎 しょさい Nghiên cứu 836 女子 じょし Người phụ nữ, cô gái 837 助手 じょしゅ Người giúp việc, trợ lý, gia sư 838 徐々に じょじょに Từ từ, từng chút một, từng bước, từng bước, lặng lẽ 839 署名 しょめい Chữ ký 840 書物 しょもつ Sách
841 女優 じょゆう Nữ diễn viên 842 処理 しょり Chế biến, xử lý, điều trị, xử lý, bố trí 843 書類 しょるい Tài liệu, giấy tờ chính thức 844 知らせ しらせ Chú ý 845 尻 しり Mông, phía dưới 846 印 しるし Nhãn hiệu, biểu tượng 847 城 しろ Lâu đài 848 進学 しんがく Đi vào trường đại học 849 神経 しんけい Thần kinh, nhạy cảm 850 真剣 しんけん Nghiêm túc
Dạy tiếng Nhật Bản