1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (01 -50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2822

1. 田舎 いなか Quê hương
2. 祈る いのる Cầu nguyện
3. いらっしゃる Đến ,đi,ở

Aug 21

2. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N4 (01 – 10)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3820

1. ~てみる~: Thử làm ~
2. ~によると~そうです~: Theo ~ thì nghe nói là ~
3. ~そうに/ そうな/ そうです~ : Có vẻ, trông như, nghe nói là

Aug 21

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (01 – 40)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4681

1. 会う あう Gặp gỡ
2. 青 あお Màu xanh
3. 青い あおい Màu xanh

Aug 21

4. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 (01 – 10)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5606

1 . ~  は ~ : thì, là, ở
2. ~も~ : cũng, đến mức, đến cả
3 . ~ で~ : tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian)

Aug 21

5. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Kỹ thuật điện tử”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6610

1 – あいず (合図, sign):   dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
2 – あえん(亜鉛, zinc):   kẽm, mạ kẽm
3 – 赤チン(mercurochrome):   thuốc đỏ (dược học)

Aug 21

6. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Cơ khí” (P1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 12151

1. ブレーカ……… Áptomát
2. トランス…… Máy biến áp
3. ヒューズ……. Cầu chì

Aug 21

7. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “thời trang” (may mặc) [p1]

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6581

1. マフラー => khăn choàng kín cổ
2. ジャージ => quần áo thể thao
3. 漂白する ひょうはく => tẩy

Aug 21

8. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Môi trường”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6305

1. 熱帯雨林 ねったいうりん…..tropical forest….. rừng nhiệt đới
2. 森林破壊 しんりんはかい….deforestation……. nạn phá rừng
3. 砂漠化 さばく….desertification… sa mạc hóa

Aug 21

9. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 ( 01 – 10)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2651

1. ~めく~: Có vẻ, trở nên…
2.~かたわら~: Mặt khác..
3. ~とおもいきゃ~(~と思いきゃ): Đã nghĩ…

Aug 20

10. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề ngành “Y”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6479

1. ビタミン剤 ビタミンざい…..vitamins……vitamin
2. 車いす くるまいす….wheelchair……xe lăn
3. X線 エックスせん….X-ray……X-quang

Aug 20

11. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề ngành “Xây dựng”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6684

1. のこぎり … handsaw … cưa tay
2. のみ … chisel … cái đục
3. くぎ … nail … đinh

Aug 20

12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Chim, Côn Trùng”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3621

1. 蛾 .. が .. con nhài.
2. 蜘蛛 .. くも .. con nhện.
3. 蜂 .. はち .. con ong

Aug 20

13. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ẩm thực”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4438

1. テーブル … table … bàn
2. こおり… ice … đá
3. パン … bread … bánh mì

Aug 20

14. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Công nghệ thông tin”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6745

1. 戻る => return, trở về
2. 印刷 => print
3. 新規 => new

Aug 20

15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Sinh vật biển”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3284

1. イルカ => Cá heo
2. サメ => Cá mập
3. クジラ => Cá voi

Aug 19

16. [Phó từ tiếng Nhật] – Phó từ “1 kyuu”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3379

区々、町々、街々(まちまち)=Từng cái khác nhau, ý kiến khác nhau, không đồng dạng
丸々(まるまる)=Tròn xoe, tròn

Aug 19

17. [Phó từ tiếng Nhật] – Phó từ “2kyuu”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4030

あちこち=Đây đó
生き生き=Sống động ( y như thật) _Tươi sống ( rau quả)_Đầy sức sống (tính cách)

Aug 19

18. [Động từ tiếng Nhật] – Chia động từ thể “て”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4009

1. はたらきます … ~(き)ます … Làm việc … はたらいて
2. かきます … ~(き)ます … Viết … かいて
3. いきます … ~(き)ます … Đi … いって

Aug 19

19. [Tính từ tiếng Nhật] – Từ ghép đi kèm với chữ “一”

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 4048

1. 一挙 に́(いっきょ)=Một chốc, Một lát, chốc
2. 一概 に(いちがい)=qua loa, đại khái, qua quít
3. 一層 (いっそ)=Đúng là, quả thật(本当に)_ Hơn hẳn, hơn ….

Aug 19

20. [Từ vựng tiếng Nhật] – Bảng cân đối Kế toán Tiếng Nhật

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 4679

1. Cash on hand 手元現金/手持ち現金 tiền mặt
2. Cash in bank 預金現金 tiền gửi ngân hàng
3. Promisery notes, bill of exchange 受取手形 hối phiếu

Aug 19