1. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Gia đình”
何人 「なんにん」(nannin): mấy người, bao nhiêu người
~人 「~にん」(~nin): đếm người, ( thêm số vào trước ):
一人 「ひとり」 (hitori): 1 người, 1 mình
2. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Thời trang” (p3)
101 スラックスquần
102 カーゴパンツquần túi hộp
103 カーゴスラックスquần túi hộp
3. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 (41-50)
41.~ほど~ない~: Không … bằng
42. ~と同じ~: Giống với ~, tương tự với ~
43. ~のなかで ~ がいちばん~: Trong số … nhất
4. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Nguồn gốc và Phân loại
Hiện nay việc khẳng định tiếng Nhật thuộc hệ thống nào vẫn nằm trong vòng tranh cãi, cần phải được chứng minh thêm.
5. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “chào buổi sáng – Ohayoo Gozai masu”.( おはよう ございます )
おはよう – Ohayoo (chào buổi sáng)
おっす – Ossu (chào buổi sáng)
– Không dùng với người không thân quen.
6. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “kế hoạch cho ngày mai”
すずき: あした がっこう へ いきます か。
Ngày mai bạn có tới trường không?
ミラー: はい、いきます。
7. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (151-200)
151 怠 … đãi … タイ … おこた.る なま.ける … lười biếng
152 胆 … đảm … タン キ … … can đảm
153 淡 … đạm … タン … あわ.い … đạm bạc
8. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (31-40)
31. ~ようなきがする~(~ような気がする): Có cảm giác là, dường như là…..
32. ~いったん~ば/と/たら: Một khi….
33. ~でいいです~: Là được, là đủ….
9. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Hội thoại và những biểu hiện ngôn ngữ (p6)
36. Bảo là mình sẽ tặng người ta 1 thứ gì đấy có được không
37. Nói với người ta để mình làm việc gì đó cho họ
38. Bảo để mình tiễn người ta đến ga
10. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các trạng từ tượng Hình, tượng Thanh (26-30)
26. Trạng từ にこにこ(nikoniko)
27. Trạng từ けろりと(kerorito)
28. Trạng từ ぴんぴん(pinpin)
11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Từ ngữ và khí tiết” (Mùa thu)
Hết hạ sang thu, khí trời thay đổi, cỏ cây dần chuyển sang sắc đỏ
trong từng đợt gió se lạnh, vạn vật như nhuốm màu u sầu
*秋晴(Aki bare) khí trời dễ chịu trong mùa thu, bầu trời tưởng như cao hơn.
12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (151-200)
151 王女 おうじょ Công chúa
152 応ずる おうずる Trả lời, đáp ứng
153 応接 おうせつ Tiếp ứng, tiếp đãi, tiếp khách
13. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Tình bạn”
しかし 誰でも 太陽の 涙は まさに 重い涙だ。
Nhưng có ai biết rằng nước mắt của mặt trời chính là những giọt nắng.
人々は 笑う太陽を 見る毎に、それは 泣いて いると 言う
14. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Các “Đặc điểm của tiếng Nhật”
Âm vị của tiếng Nhật, ngoại trừ âm “っ” (phụ âm đôi) và “ん” (âm gảy),
1. Các âm thuộc hàng “ら” (ra)
2. Âm kêu không đứng ở đầu một từ
15. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Kỳ nghỉ cuối tuần của bạn”
Thực hành tiếng Nhật – Các tình huống giao tiếp
ようた: メアリー さん、こんど の しゅうまつ なに を します か?
Mary, bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?
16. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (150-200)
151 連 … liên … レン -ヅ. … つら.なる つら.ねる つ.れる … liên tục, liên lạc
152 列 … liệt … レツ … … cột, la liệt
153 路 … lộ … ロ ル … -じ みち … đường, không lộ, thủy lộ
17. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Tiếng Nhật nguồn gốc và cách học
Tiếng Nhật Bản, hay tiếng Nhật (tiếng Nhật: 日本語, Nihongo ,Nhật Bản ngữ)
Tiếng Nhật được viết trong sự phối hợp ba kiểu chữ
Katakana dùng để phiên âm từ vựng nước ngoài
18. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Từ ngữ và khí tiết” (Mùa Hạ)
* 青田(Aota ): ruộng lúa xanh, ruộng lúa còn chưa chín.
* 青梅雨 (Aotsuyu) : Bai U đổ xuống những lá non
* 炎暑 (Ensho) cái nắng như thiêu đốt của mùa hè.
19. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p4)
151 ゼミナールHội thảo, buổi học dạng thảo luận
152 教師ゼミナーHội thảo giáo viên
153 化学記号Ký hiệu hóa học
20. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng Thanh, tượng Hình (21-25)
21. Trạng từ あたふた(atafuta) thường đi với ~する(suru)
22. Trạng từ くよくよ(kuyokuyo) thường đi với ~する(suru)
22. Trạng từ くよくよ(kuyokuyo) thường đi với ~する(suru)