1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (601-650)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2015

601 刺さる ささる Mắc,hóc
602 匙 さじ Thìa,cái muỗng
603 座敷 ざしき Phòng khách

Oct 30

2. [Tính từ tiếng Nhật] – Các dạng so sánh của tính từ

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3122

*Để so sánh các vật bằng tiếng Nhật, bản thân các tính từ không thay đổi. Thay vì vậy, có một mẫu đặc biệt cần phải học. Mẫu này thích hợp cho cả các tính từ -i lẫn tính từ -na.

Oct 29

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng qua phim truyền hình Osen

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3559

1. わっち → わたし: Tôi
2. ~でやんす → ~でございます: là…
3. ~やした → ~ました: quá khứ của động từ

Oct 29

4. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Bảo tàng mỹ thuật”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3067

ピーター: 日本の 美術館は 初めて です。
一徳: 私も。日本人 です けど、今日が 初めて です。
Piitaa: Đây là lần đầu tiên tôi được đến bảo tàng mĩ thuật Nhật Bản..

Oct 29

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (601-650)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2164

601 小包 こづつみ Bưu phẩm ,gói
602 事 こと Chuyện ,vấn đề
603 異なる ことなる Khác nhau,không đồng ý

Oct 29

6. [Hàn tự tiếng Nhật] – Chữ Kanji trong tiếng Nhật (01-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2118

1 日 nichi, jitsu…nhật mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo
2 一 ichi, itsu…nhất một, đồng nhất, nhất định
3 国 koku…..quốc nước, quốc gia, quốc ca

Oct 29

7. [Thành ngữ tiếng Nhật] – Thành ngữ Kyoto – Edo (p5)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2760

“Mi wa mi de tooru hadakan bou”
Giàu-nghèo-sang-hèn khi sinh ra đều trần truồng

Oct 28

8. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng hình, tượng thanh (51-55)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2956

1. 阿部君は彼女にせっせとラブレターを書いた。
Abe-kun wa, kanojo ni sesseto raburetaa wo kaita.
Anh Abe hí hoáy viết một bức thư tình cho người bạn gái.

Oct 28

9. [Tính từ tiếng Nhật] – Các dạng vị ngữ của tính từ

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2048

*Các danh từ làm tính từ thành lập vị ngữ giống như các danh từ , bằng cách thêm dạng thích hợp của hệ từ, desu / là , bằng (xem lại bài động từ )

Oct 28

10. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Cuộc gọi không mong đợi”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2416

Đăng bởi: Trung NguyễnNgày đăng: 28/10/2014 – 2:37 PM2416 Lượt xemKanji 夏子: はい、夏子です。 高橋: もしもし、シェークスピア たかはし でございます。 夏子: は? 高橋: 今日は いい天気で、風も気持ち良いので、一緒に良い一日を過ごしましょう! もしもし、もしもし、もしもし!あれ~! 夏子: はい、夏子です。 高橋: もしもし、また シェークスピア高橋 でございます。 夏子: […]

Oct 28

11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (551-600)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1828

551 園 その Công viên, vườn
552 その上 そのうえ Ngoài ra, hơn nữa
553 その内 そのうち Trong đó

Oct 28

12. [Động từ tiếng Nhật] – Các dạng động từ

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3173

Để thành lập gốc từ, hãy bỏ -i sau cùng. Đây là dạng được dùng để tạo ra tất cả các dạng khác của tính từ.

Oct 27

13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (501 -550)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3678

501 足し算 たしざん Ngoài ra
502 多数決 たすうけつ Đa số biểu quyết
503 助け たすけ Trợ giúp, hỗ trợ

Oct 27

14. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Vị khách hàng nước ngoài. (Gây ấn tượng lâu dài)”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2765

高瀬: 川本さん、お久しぶり です。
川本: お久しぶり ですね。
高瀬: この方は お知り合い ですか?

Oct 27

15. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1915

401 健 … kiện … ケン スコ.ヤ … … khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện
402 傑 … kiệt … ケ … … tuấn kiệt, hào kiệt
403 矯 … kiểu … キョウ … た.める … sửa cho đúng, kiểu chính

Oct 27

16. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (551 – 600)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1964

551 古典 こてん Sách cũ,cổ điển
552 琴 こと Đàn koto
553 言付ける ことづける Nhắn tin,truyền đạt tới,nhắn

Oct 27

17. [Từ vựng tiếng Nhật] – Hệ thống và phân loại từ vựng tiếng Nhật

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5581

Hệ thống từ vựng Nhật Bản khá phong phú, đa dạng. Trong Daijiten (Đại từ điển) do NXB Heibon xuất bản có khoảng 70 vạn từ.

Oct 26

18. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Đấy chỉ là lý do thôi”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3531

夏子: 今日 何時に 家を 出ますか?
1973: 今日は 家を 出ません。ずっと 家に います。
夏子: 出ません!?なんでですか?

Oct 26

19. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2595

351 坑 … khanh … コウ … … hố đào
352 慶 … khánh … ケイ ヨロコ. … … quốc khánh
353 拷 … khảo … ゴウ … … tra khảo, tra tấn

Oct 26

20. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (601-631) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2223

601 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
602 輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu
603 指 ゆび Ngón tay

Oct 26