1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (651-700)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2743

651 宣教 せんきょう Sứ mệnh
652 宣言 せんげん Tuyên ngôn
653 先行 せんこう Đi đầu

Nov 05

2. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự (草:)

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 3264

Đăng bởi: Trí ChơnNgày đăng: 04/11/2014 – 8:12 PM3264 Lượt xemHọc Hán tự Giải thích bằng tiếng Nhật Chia sẽ trên TwitterChia sẽ trên FacebookChia sẽ trên LinkedInChia sẽ trên […]

Nov 04

3. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự (朝: chữ triều)

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 3430

Đăng bởi: Trí ChơnNgày đăng: 04/11/2014 – 7:58 PM3430 Lượt xemHán tự (朝: chữ triều) Giải thích bằng tiếng Nhật Chia sẽ trên TwitterChia sẽ trên FacebookChia sẽ trên LinkedInChia […]

Nov 04

4. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Các lời giới thiệu đơn giản

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2335

-Ano kata wa, donata desu ka
Đó là ai vậy?
-Ano kata wa, donata ka gozonji desu ka

Nov 04

5. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Các cụm từ thông dụng”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4928

-Hai : Vâng
-iie : không
-San : thưa ông, bà , cô ,chị.

Nov 04

6. [Động từ tiếng Nhật] – Động từ Giả định cách “Dạng darou, deshou”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2975

*Dạng này diễn tả sự tin tưởng của người nói rằng một điều gì đó có thể xảy ra.Nó được cấu tạo dễ dàng bằng cách thêm darou hoặc deshou

Nov 04

7. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Giải câu đố”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2231

- 去年 (きょねん) (kyonen): năm ngoái
– 今年 (ことし) (kotoshi): năm nay
– 来年 (らいねん) (rainen): năm sau

Nov 04

8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (701-750)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2378

701 支出 ししゅつ Chi tiêu,chi phí
702 事情 じじょう Tình hình ,sự tình
703 詩人 しじん Nhà thơ

Nov 04

9. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các trạng từ chỉ nơi chốn

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2889

-Jon san ga, koko no kimashita.
John đẫ đến đây.
-Soko ni ikitai desu.

Nov 03

10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Màu sắc”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3408

Mushoku.Không màu
Hito iro.Một màu
Nana iro no nijiBảy sắc Cầu Vồng

Nov 03

11. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Ohayou, Konnichiwa, Konbanwa”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 7943

はい。ジャパニーズポッド ー 丸 ー で ございます。
お早う, 東京 。 今晩は ニューヨーク 。 今日は , ロンドン 。

Nov 03

12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (651-700)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1962

651 茂る しげる Rậm rạp,xanh tốt,um tùm
652 持参 じさん Sự đem theo,sự mang theo
653 磁石 じしゃく Nam châm,quặng từ

Nov 03

13. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Nhóm từ dùng trong công việc

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1840

+ Shōshoku (しょうしょく), Tōhō (当方): dùng để chỉ về người nói hoặc đoàn thể, tổ chức mà người nói thuộc về và mang sắc thái trịnh trọng

Nov 03

14. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (501-550)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2545

501 儀 … nghi … … … nghi thức
502 宜 … nghi … ギ ヨロ.シ … よろ.しい … thích nghi, tiện nghi
503 擬 … nghĩ … ギ … まが.い もど.き … bắt chước

Nov 03

15. [Hán tự tiếng Nhật] – Chữ Kanji trong tiếng Nhât (101-150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1651

101 外 ngoại ngoài, ngoại thành, ngoại đạo gai, ge
102 最 tối nhất (tối cao, tối đa) sai
103 調 điều, điệu điều tra, điều hòa; thanh điệu, giai điệu choo

Nov 02

16. [Tính từ tiếng Nhật] – Danh từ hóa tính từ

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3649

-kisha wa, benrinano ni noritai desu.
, tôi muốn đi một chiếc thuận tiện.
-Kireinano ga ii desu.

Nov 02

17. [Động từ tiếng Nhật] – Các mệnh đề của động từ

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3131

1. Mối quan hệ liên tục
-Ginza e itte kaimona o shite, uchi e kaerimashita.
Tôi đã đến Ginza, đi mua sắm và trở về nhà.

Nov 02

18. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Chuyện hẹn hò (Sự khởi đầu)”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2181

了解 「りょうかい」(ryoukai): tôi hiểu rồi.
独身者 「どくしんしゃ」(dokushinsha): anh chàng độc thân
既婚者 「きこんしゃ」(kikonsha): người đã kết hôn

Nov 02

19. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Nhóm từ “Khiêm tốn và Ngạo mạn” từ nhân xưng ngôi thứ nhất

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1762

Nhóm từ khiêm tốn
+ Watashime, Watakushime (私め):

Nov 02

20. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (601-650)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2427

601 然して そして Và
602 訴訟 そしょう Vụ kiện
603 先だって せんだって Trước khi

Nov 02