Bài học mới nhất

1. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (91-100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Ngữ Pháp
  • Lượt xem: 2672

91.~ことから~: Vì…
92.~こととなっている/~ことになっている: Dự định, quyết định…..
93.~ことに(は): Thật là….

Oct 18

2. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (81-90)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Ngữ Pháp
  • Lượt xem: 2029

81.~からみて(~から見て): Nhìn từ, xét theo
82.~かわりに(~代わりに): Thay vì, đổi lại, mặt khác
83.~ぎみ(~気味): Có vẻ, hơi có, cảm giác là

Oct 18

3. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (41-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Ngữ pháp
  • Lượt xem: 1786

41.べからず: Không nên, không được làm điều gì
42.~をきんじえない(~を禁じ得ない): Không thể ngừng việc phải làm…
43.!たりとも: Dù chỉ là, thậm chí là…

Oct 18

4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Từ vựng
  • Lượt xem: 1775

201 丘 おか Đồi ,chiều cao
202 沖 おき Biển khơi
203 奥 おく Vợ

Oct 16

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Từ vựng
  • Lượt xem: 1803

201 お参り おまいり Đến
202 おまたせしました Xin lỗi vì đã để chờ đợi lâu
203 おまちください Vui lòng chờ

Oct 16

6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Từ vựng
  • Lượt xem: 2391

251 さっき Lúc nãy
252 寂しい さびしい Buồn,cô đơn
253 さ来月 さらいげつ Tháng tới

Oct 16

7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Từ vựng
  • Lượt xem: 2446

201 電源 でんげん Nguồn điện
202 伝説 でんせつ Truyền thống, văn hóa dân gian, huyền thoại
203 電線 でんせん Dòng điện

Oct 16

8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Từ vựng
  • Lượt xem: 2168

251 今月 こんげつ Tháng này
252 今週 こんしゅう Tuần này
253 こんな Chuyện này

Oct 16

9. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (111-117) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Ngữ pháp
  • Lượt xem: 3288

111.~むきだ~(~向きだ): Phù hợp, dành cho
112.~も~なら~も~/~も~ば~も :Cũng…cũng
113.~やら~やら~: Nào là…nào là

Oct 16

10. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (71-80)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Ngữ Pháp
  • Lượt xem: 2514

71.~がち: thường…
72.~かとおもうと/~とおもったら(~かと思うと/かと思ったら:Vừa thấy….thì

Oct 16

11. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (101-110)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Ngữ pháp
  • Lượt xem: 2530

101.~につれて~: Cùng với

Oct 16

12. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (91-100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Ngữ pháp
  • Lượt xem: 2667

91.~におうじて(~に応じて): Tùy theo, dựa theo
92.~における~ : Tại , trong , ở……
93.~にかかわらず~: Bất chấp…, không liên quan….

Oct 16

13. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (81-90)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Ngữ pháp
  • Lượt xem: 2472

81.~といえば/~というと~: Nói về ~
82. ~といったら~: Nói đến~
83.~といっても(~と言っても): Dù nói là…..nhưng

Oct 16

14. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (71-80)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Ngữ pháp
  • Lượt xem: 2162

71.~てからでないと/からでなければ : Nếu không…thì cũng không

Oct 16

15. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (61-70)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Ngữ pháp
  • Lượt xem: 2291

61.~だけあって: Quả đúng là, tương xứng với
62.~だらけ~: Toàn là, chỉ là
63.~っけ: Nhớ không lầm là ….đúng không?

Oct 16

16. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (61-70)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Ngữ Pháp
  • Lượt xem: 2639

61.~あまり: Vì….bất thường nên
62.~いじょう~(~以上):Chừng nào, đã là…thì

Oct 16

17. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (51-60)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Ngữ pháp
  • Lượt xem: 2450

51.~にすぎない~(~過ぎない): Chỉ là, không hơn

Oct 16

18. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N4 (51-63) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Ngữ pháp
  • Lượt xem: 2984

Đăng bởi: Trung NguyễnNgày đăng: 16/10/2014 – 8:02 PM2984 Lượt xem51.~もの~: Vì Giải thích: Diễn tả lý do biện minh tính chính đáng của mình và đặt ở cuối câu văn. […]

Oct 16

19. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (51-60)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Ngữ Pháp
  • Lượt xem: 2482

51.~つうじて(~通じて): Thông qua (phương tiện). Suốt (thời gian)
52.~なにしろ~(~何しろ): Dù thế nào đi nữa ~

Oct 16

20. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (41-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Ngữ Pháp
  • Lượt xem: 2197

41.~おもうように(~思うように):Như đã nghĩ…
42.~さすが(に): quả là….
43.~ものの~:Mặc dù….nhưng là…

Oct 16