Bài học mới nhất
1. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N4 (41 – 50)
41. ~にくい~:Khó ~
42. ~てある: Có làm gì đó ~
43. ~あいだに~(間に):Trong khi, trong lúc, trong khoảng ~
2. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 (51-60) “Phần cuối”
51. ~や~など: Như là…và…
52. ~ので~: Bởi vì ~
53. ~まえに~ : trước khi ~
3. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Rủ bạn gái đi xem phim”
一緒に 「いっしょに」 (isshoni): cùng nhau
見る 「みる」 (miru): xem, nhìn – động từ nhóm 2
映画 「えいが」 (eiga): phim
4. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Hệ thống Phụ âm tiếng Nhật
Ký hiệu âm tố như sau:
• /k/, /s/, /t/, /h/ (âm điếc)
• /g/, /z/, /d/, /b/ (âm kêu)
5. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng hình, tượng thanh (36-40)
36. Trạng từ ふらふら (furafura)
37. Trạng từ くたくら (kutakuta)
38. Trạng từ がくがく(gakugaku)
6. [Tính từ tiếng Nhật] – Bảng “tôn kính ngữ” của Tính từ
Cũng giống như Danh từ,
Có thể thêm tiền tố 「お」và「ご」để tạo thành kính ngữ. Tuy nhiên, cũng có trường hợp không dùng được
7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (201-250)
201 けんか・する Cãi nhau
202 研究 けんきゅう Nghiên cứu
203 研究室 けんきゅうしつ Phòng nghiên cứu
8. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (41-50)
41.~において~: Ở, trong, tại….
Giải thích: Chỉ tình huống, chỉ phạm v
42.~ても~: Cho dù ~ cũng
9. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Chọn nơi ăn trưa”
一徳:お昼の時間ですね。
さくら:この店はおいしいです。寿司は好きですか。
一徳:大好きですよ。
10. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Các câu “trách móc” thú vị!
1. Doushite desuka / Naze desu ka / doushite? : Tại sao chứ?
2. Osekkai / Sonna koto doudatte ii yo : Đồ lắm chuyện
3. Doiu imi: Cậu có chuyện gì vậy?
11. [Bảng chữ cái tiếng Nhật] – Hệ thống nguyên âm
Nguyên âm được thể hiện bằng các ký tự 「あ・い・う・え・お」
• /a/, /i/, /u/, /e/, /o/
• [a] [i] [ɯ] [e] [o]
12. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (201-250)
201 判 … phán … ハン バン … わか.る … phán quyết, phán đoán
202 反 … phản … ハン ホン タン ホ -カエ. phản loạn, phản đối
203 返 … phản … ヘン … かえ.す -かえ.す かえ.る -かえ.る … trả lại
13. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1(31-40)
31.~とあいまって(~と相まって): Cùng với, kết hợp với, ảnh hưởng lẫn nhau.
32.~をよそに: Không quan tâm, không để ý đến
33.~ないまでも: Dù không làm…ít nhất cũng phải
14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (151-200)
151 等 とう Vân vân, tương tự….
152 陶器 とうき Đồ gốm, đồ sứ
153 等級 とうきゅう Lớp
15. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Làm quen”
素敵 「すてき」 (suteki) : đẹp, tốt, xinh
きれい (kirei) : đẹp
美しい 「 うつくしい 」: xinh đẹp
16. [Bảng chữ cái tiếng Nhật] – Hệ thống “âm vị” tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, ippon (一本, “1 cái”), viết theo chữ hiragana là 「いっぽん」, sẽ được đọc theo 4 đơn vị là 「い・っ・ぽ・ん」
17. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Mẫu câu “So sánh hơn”
A は Bより 何々です。
(A wa B yori naninani desu.)
A thì gì đó hơn B.
18. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Hôm nay là thứ mấy?”
数学 「すうがく」 (suugaku): Toán học
ピーター: 夏子、あなたは すうがく が とくい ですか?
(Natsuko, cô có giỏi môn Toán không?)
19. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng hình, tượng thanh (31-35)
31. Trạng từ うろうろ(urouro) thường đi với ~する(suru)
32. Trạng từ よろよろ (yoroyoro)
33. Trạng từ うとうと (utouto)
20. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Các nhóm phương ngữ chính
Higashi-nihon hōgen (東日本方言, phương ngữ Đông Nhật Bản),
Hachijō hōgen (八丈方言, phương ngữ Bát Trượng),
Nishi-nihon hōgen (西日本方言, phương ngữ Tây Nhật Bản),