Bài học mới nhất
1. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Kỳ nghỉ cuối tuần của bạn”
Thực hành tiếng Nhật – Các tình huống giao tiếp
ようた: メアリー さん、こんど の しゅうまつ なに を します か?
Mary, bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?
2. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (150-200)
151 連 … liên … レン -ヅ. … つら.なる つら.ねる つ.れる … liên tục, liên lạc
152 列 … liệt … レツ … … cột, la liệt
153 路 … lộ … ロ ル … -じ みち … đường, không lộ, thủy lộ
3. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Tiếng Nhật nguồn gốc và cách học
Tiếng Nhật Bản, hay tiếng Nhật (tiếng Nhật: 日本語, Nihongo ,Nhật Bản ngữ)
Tiếng Nhật được viết trong sự phối hợp ba kiểu chữ
Katakana dùng để phiên âm từ vựng nước ngoài
4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Từ ngữ và khí tiết” (Mùa Hạ)
* 青田(Aota ): ruộng lúa xanh, ruộng lúa còn chưa chín.
* 青梅雨 (Aotsuyu) : Bai U đổ xuống những lá non
* 炎暑 (Ensho) cái nắng như thiêu đốt của mùa hè.
5. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p4)
151 ゼミナールHội thảo, buổi học dạng thảo luận
152 教師ゼミナーHội thảo giáo viên
153 化学記号Ký hiệu hóa học
6. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng Thanh, tượng Hình (21-25)
21. Trạng từ あたふた(atafuta) thường đi với ~する(suru)
22. Trạng từ くよくよ(kuyokuyo) thường đi với ~する(suru)
22. Trạng từ くよくよ(kuyokuyo) thường đi với ~する(suru)
7. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cấu tạo số nhiều nhân xưng và cách gọi
Dạng lịch sự: Thêm “gata”
Dạng thông thường: Thêm “tachi”
Dạng suồng sã: Thêm “ra”
8. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Arigatoo gozaimashita “Cảm ơn”
Khi một người nào đó đã dành 1 khoảng thời gian nhất định để làm việc gì đó cho bạn, hãy sử dụng câu này để bày tỏ sự cảm ơn trực tiếp người đó,
9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (151-200)
151 移す うつす Lây nhiễm,di chuyển ,
152 訴える うったえる Tố tụng
153 うなる Tiếng rên,rên rỉ
10. [Học qua video bài hát] – “Vui mừng khi gặp bạn Sakura”
Sakura Anata Ni Deaete Yokatta
“Sakura ơi sakura, anh muốn gặp em, muốn gặp em ngay bây giờ!”
11. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 – Mẫu câu (21-30)
21.~かたがた: Nhân tiện, kèm
22.~たところで: Dù…thì cũng không
23.~であれ: Dù có là, hãy là
12. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Câu giao tiếp “Itadakimasu” (Cảm ơn vì bữa ăn)
いただきます。Itadakimasu “Cảm ơn vì bữa ăn”
Dùng khi lúc bắt đầu dùng bữa.
Tìm hiểu văn hóa giao tiếp Nhật
13. Phương pháp học
Đăng bởi: Học Tiếng NhậtNgày đăng: 29/09/2014 – 5:31 PM1909 Lượt xemPhương pháp học “1 THẦY ~ 1 TRÒ” Với phương pháp học “ 1 thầy – 1 trò” 1 […]
14. [Học tiếng Nhật] – qua Skype đã có mặt tại Việt Nam
Đăng bởi: Học Tiếng NhậtNgày đăng: 29/09/2014 – 12:40 AM2996 Lượt xemHọc tiếng Nhật qua Skype là phương thức học hiệu quả và được sử dụng nhiều ở các nước tiên […]
15. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (101-150)
101 株 … chu … シュ … かぶ … cổ phiếu
102 朱 … chu … シュ ア … … 0
103 鋳 … chú … チュウ イ シュ シュウ … い.る … đúc
16. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Hội thoại và những biểu hiện ngôn ngữ (p5)
26. Hỏi 1 món đồ gì đó đắt hay không
Nhóm I: これ、少し高くないでしょうか?(Kore , sukoshi takakunai deshou ka)
Nhóm II: これ、少し/ちょっと高くないですか?(Kore, sukoshi / chotto takakunai desu ka)
17. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ “tượng thanh, tượng hình” (16-20)
Trạng từ そわそわ (sowasowa)
Trạng từ おどおど(odoodo)
Trạng từ びくびく(bikubiku)
18. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Những câu “Tỏ tình” ngọt ngào trong tình yêu!
1. 愛しています
Aishite imasu: Anh yêu em
2.ねえ、私のこと愛してる?
19. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ ngữ và khí tiết “Mùa Xuân”
Những từ ngữ liên quan đến mùa xuân.
* 穀雨 (koku U) một trong 24 khí tiết
* 東風 (Kochi): Nguời Việt gọi là Đông Phong
20. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Ngôn ngữ nói trong tiếng Nhật
NE: nhỉ, nhé
素敵ですね。
Tuyệt vời nhỉ.