Bài học mới nhất
1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (201-250)
201 金曜日 きんようび Thứ 6
202 薬 くすり Thuốc uống
203 ください Xin hãy
2. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (151-200)
151 課 … khóa … カ … ””’ … khóa học, chính khóa
152 快 … khoái … カイ ココロヨ. … khoái lạc
153 券 … khoán … ケン … ””’ … vé, chứng khoán
3. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “động viên, an ủi”
1.Go kuuun wo inotte imasu…Chúc bạn may mắn
2. Go seikou wo inote imasu…Chúc bạn thành công
3. Odaiji ni…Chúc bạn mau khỏi
4. [Thành ngữ tiếng Nhật] – Thành ngữ Kyoto – Edo
Hình minh họa
“Issun saki wa yami”
Trước mắt tối thui
5. [Hán tự tiếng Nhật] – Cách học và lịch sử “Chữ Kanji”
Kanji (漢字, Hán tự) là chữ Hán dùng trong tiếng Nhật
Man’yōgana viết ở dạng đường cong trở thành hiragana
Hiragana cũng được dùng trong sác
6. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p5)
201研究生….Nghiên cứu sinh
202休憩….Nghỉ giải lao
203夏休み….Nghỉ hè
7. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Gia đình”
何人 「なんにん」(nannin): mấy người, bao nhiêu người
~人 「~にん」(~nin): đếm người, ( thêm số vào trước ):
一人 「ひとり」 (hitori): 1 người, 1 mình
8. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Thời trang” (p3)
101 スラックスquần
102 カーゴパンツquần túi hộp
103 カーゴスラックスquần túi hộp
9. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N5 (41-50)
41.~ほど~ない~: Không … bằng
42. ~と同じ~: Giống với ~, tương tự với ~
43. ~のなかで ~ がいちばん~: Trong số … nhất
10. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Nguồn gốc và Phân loại
Hiện nay việc khẳng định tiếng Nhật thuộc hệ thống nào vẫn nằm trong vòng tranh cãi, cần phải được chứng minh thêm.
11. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “chào buổi sáng – Ohayoo Gozai masu”.( おはよう ございます )
おはよう – Ohayoo (chào buổi sáng)
おっす – Ossu (chào buổi sáng)
– Không dùng với người không thân quen.
12. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “kế hoạch cho ngày mai”
すずき: あした がっこう へ いきます か。
Ngày mai bạn có tới trường không?
ミラー: はい、いきます。
13. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (151-200)
151 怠 … đãi … タイ … おこた.る なま.ける … lười biếng
152 胆 … đảm … タン キ … … can đảm
153 淡 … đạm … タン … あわ.い … đạm bạc
14. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 (31-40)
31. ~ようなきがする~(~ような気がする): Có cảm giác là, dường như là…..
32. ~いったん~ば/と/たら: Một khi….
33. ~でいいです~: Là được, là đủ….
15. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Hội thoại và những biểu hiện ngôn ngữ (p6)
36. Bảo là mình sẽ tặng người ta 1 thứ gì đấy có được không
37. Nói với người ta để mình làm việc gì đó cho họ
38. Bảo để mình tiễn người ta đến ga
16. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các trạng từ tượng Hình, tượng Thanh (26-30)
26. Trạng từ にこにこ(nikoniko)
27. Trạng từ けろりと(kerorito)
28. Trạng từ ぴんぴん(pinpin)
17. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Từ ngữ và khí tiết” (Mùa thu)
Hết hạ sang thu, khí trời thay đổi, cỏ cây dần chuyển sang sắc đỏ
trong từng đợt gió se lạnh, vạn vật như nhuốm màu u sầu
*秋晴(Aki bare) khí trời dễ chịu trong mùa thu, bầu trời tưởng như cao hơn.
18. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (151-200)
151 王女 おうじょ Công chúa
152 応ずる おうずる Trả lời, đáp ứng
153 応接 おうせつ Tiếp ứng, tiếp đãi, tiếp khách
19. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Tình bạn”
しかし 誰でも 太陽の 涙は まさに 重い涙だ。
Nhưng có ai biết rằng nước mắt của mặt trời chính là những giọt nắng.
人々は 笑う太陽を 見る毎に、それは 泣いて いると 言う
20. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Các “Đặc điểm của tiếng Nhật”
Âm vị của tiếng Nhật, ngoại trừ âm “っ” (phụ âm đôi) và “ん” (âm gảy),
1. Các âm thuộc hàng “ら” (ra)
2. Âm kêu không đứng ở đầu một từ