Bài học mới nhất
1. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N5 (50 – 79) “Phần cuối”
51 生 … sanh, sinh … セイ ショウ
52 左 … tả … サ シャ ヒダ … … bên trái
53 三 … tam … サン ゾウ ミッ. … み み.つ … 3
2. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N2 – Mẫu câu (11 – 20)
11.~たしか(~確か): Chắc chắn là….
12.~なんといっても(~何といっても): Dù thế nào thì…
13.~といっても(~と言っても): Nói như thế nhưng mà..
3. [Từ vựng tiếng nhật] – Từ vựng N3 (51 – 100)
51. 泡 あわ Bọt ,bong bóng
52 .合わせる あわせる Tham gia với nhau,đoàn kết
53 .哀れ あわれ Nổi buồn ,đau buồn ,bất lực
4. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Các tên “Nam” thường gặp người Nhật
1. Akio … あきお … 昭雄、昭夫、章雄、昭男、明夫、彰男
2 .Akira … あきら … 明、昭、亮、晃、章、彰
3 .Atsushi … あつし … 敦、篤、篤志、淳、淳司、篤史
5. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ô tô” (P2)
51.奥(おく)…..Bên trong, nội thất
52.遭難(そうなん)….Distress…….Bị tai nạn, bị nguy hiểm
53.変形(へんけい)…Deformation……..Biến dạng
6. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3 (11 – 20)
11. ~ばかり: Chỉ toàn là ~
12. ~は~でゆうめい(は~で有名): Nổi tiếng với ~, vì ~
13. ~Nをはじめ(Nを初め~):Trước tiên là ~, trước hết là ~
7. [Hán tự tiếng Nhật] – Các “Bộ, ngành trung ương”
1. 交通運輸省(うんゆしょう):Bộ Giao thông vận tải
2. 建設省(けんせつしょう):Bộ xây dựng
3. 財務省(ざいむしょう):Bộ tài chính
8. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Tự giới thiệu”
わたし は ベトナムじん です。
Tôi là người Việt Nam.
りーさん は ベトナムじん ですか。
9. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (01-50)
1. 峠 … đèo … “”””” … とうげ … đèo
2 .塀 … biên … ヘイ ベイ … … hàng rào
3 .匁 … chỉ … … もんめ め ひゃくめ … <đơn vị đo khối lượng>
10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (01-50)
1 .堂々 どうどう Lộng lẫy, hoành tráng, ấn tượng
2 .内乱 ないらん Nội loạn, loạn bên trong
3 .内陸 ないりく Nội địa
11. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (01-50)
1 .欧 … âu … オウ ハ. … うた.う … châu âu
2 .幼 … ấu … ヨウ オサナ. … ””’ … ấu trĩ, thơ ấu
3 .波 … ba … ハ ナ … ””’ … sóng, phong ba
12. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (01- 50)
1 .貧 … bần … ヒン ビン … まず.しい … bần cùng
2 .報 … báo … ホウ … むく.いる … báo cáo, báo thù, báo đáp
3 .抱 … bão … ホウ カカ.エ … だ.く いだ.く … ôm, hoài bão
13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Số đếm”
1. れい,ゼロ: 0 (không)
2. いち: 1 ( một)
3. に: 2 ( hai)
14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Thời gian”
1. いちがつ => tháng 1
2. にがつ => tháng 2
3. さんがつ => tháng 3
15. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N4 (01 – 50)
1. 駅 … dịch … エキ … … ga
2. 店 … điếm … テン … みせ たな … cửa hàng, tửu điếm
3. 田 … điền … デン … … điền viên, tá điền
16. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Vị trí, địa điểm”
1. ここ……ở đây
2. そこ……ở đó
3. あそこ……ở đằng kia
17. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Quốc gia”
1. アメリカ:nước Mỹ
2. イギリス:nước Anh
3. イタリア:nước Ý
18. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N5 (01 – 50)
1 北 … bắc … ホク キ … phương bắc
2 百 … bách … ヒャク ビャク モ … trăm, bách niên
3 白 … bạch … ハク ビャク シロ.… しろ しら- .. thanh bạch, bạch sắc
19. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (51 – 100)
51. 受ける うける Nhận
52. 動く うごく Di chuyển
53. うそ Nói dối
20. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N4 (11 – 20)
11. ~かもしれない~: không chừng ~, có thể ~
12. ~でしょう~: Có lẽ ~
13. ~しか~ない: Chỉ ~