Bài học mới nhất

1. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Hán tự
  • Lượt xem: 1920

401 健 … kiện … ケン スコ.ヤ … … khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện
402 傑 … kiệt … ケ … … tuấn kiệt, hào kiệt
403 矯 … kiểu … キョウ … た.める … sửa cho đúng, kiểu chính

Oct 27

2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (551 – 600)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Từ vựng
  • Lượt xem: 1973

551 古典 こてん Sách cũ,cổ điển
552 琴 こと Đàn koto
553 言付ける ことづける Nhắn tin,truyền đạt tới,nhắn

Oct 27

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Hệ thống và phân loại từ vựng tiếng Nhật

Hệ thống từ vựng Nhật Bản khá phong phú, đa dạng. Trong Daijiten (Đại từ điển) do NXB Heibon xuất bản có khoảng 70 vạn từ.

Oct 26

4. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Đấy chỉ là lý do thôi”

夏子: 今日 何時に 家を 出ますか?
1973: 今日は 家を 出ません。ずっと 家に います。
夏子: 出ません!?なんでですか?

Oct 26

5. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Hán tự
  • Lượt xem: 2599

351 坑 … khanh … コウ … … hố đào
352 慶 … khánh … ケイ ヨロコ. … … quốc khánh
353 拷 … khảo … ゴウ … … tra khảo, tra tấn

Oct 26

6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (601-631) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Từ vựng
  • Lượt xem: 2227

601 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu
602 輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu
603 指 ゆび Ngón tay

Oct 26

7. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các dạng trạng từ

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Trạng Từ
  • Lượt xem: 1999

Để thành lập các trạng từ từ các tính từ -na , hãy sử dụng tiểu từ ni sau tính từ
Tính từ -na trang từ
shizuka / yên tĩnh

Oct 25

8. [Tính từ tiếng Nhật] – Các tính từ gốc động từ

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Tính từ
  • Lượt xem: 2331

*Các tính từ trong nhóm này, ở dạng từ điển của chúng, chỉ tận cùng bằng -ai, -ii
Chiisai / nhỏ
takai / đắt tiền

Oct 25

9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (601-650) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Từ vựng
  • Lượt xem: 3903

601 向こう むこう Hướng
602 難しい むずかしい Khó
603 六つ むっつ Số 6

Oct 25

10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề đặc biệt “Các số đếm”

*Số không đến số một trăm triệu
20 ni juu
21ni juu ichi

Oct 25

11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (551-600)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Từ vựng
  • Lượt xem: 4226

551 語 ご Từ ,ngôn ngữ
552 恋 こい Tình yêu,yêu
553 濃い こい Dày ,đậm

Oct 25

12. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Đại từ nhân xưng trong tiếng Nhật

Sự đa dạng của từ vựng mô tả con người trong tiếng Nhật thì rất đáng chú ý.
「あなた(anata)・あんた(anta)・きみ(kimi)・おまえ
貴下(kika)・足下(sokka)・貴公(kikou)

Oct 25

13. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Lớp học”

夏子: みきちゃん、試験は どう でしたか。
Natsuko: Miki-chan, bài kiểm tra thế nào?
美樹: そう ですね。試験は ・・・

Oct 25

14. [Hàn tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (301 – 350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Hán tự
  • Lượt xem: 2654

301 喚 … hoán … カン … わめ.く … hô hoán
302 環 … hoàn … カン … … hoàn cảnh, tuần hoàn
303 還 … hoàn … カン … かえ.る … hoàn trả

Oct 24

15. [Động từ tiếng Nhật] – Bảng Tôn kính ngữ đặc biệt của động từ

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Động từ
  • Lượt xem: 6075

いらっしゃいます
 *おいでに なります
*みえます(tôn kính ngữ của来ます)

Oct 24

16. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Nói chuyện qua điện thoại”

Sakura: Ừ. mình hơi bận.
Natsuko: Thế thì mình sẽ gọi lại lúc khác.
Sakura: Ok (Xin hãy gọi lại).

Oct 24

17. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (501-550)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Từ vựng
  • Lượt xem: 2013

501 功績 こうせき Công trạng,thành tựu
502 光線 こうせん Tia sáng,nắng
503 高層 こうそう Cao tầng

Oct 24

18. [Thành ngữ tiếng Nhật] – Thành ngữ Kyoto – Edo (p4)

“Geta to yakimiso”
Khi tẩm gia vị thì mộc nhĩ cũng trở thành thịt quay

Oct 24

19. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng Hành, tượng Thanh (46-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Trạng Từ
  • Lượt xem: 2156

46. Trạng từ げらげら(geragera)
47. Trạng từ ぶるぶる (buruburu)
48. Trạng từ ごしごし (goshigoshi)

Oct 24

20. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (301-367) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Danh mục: Hán tự
  • Lượt xem: 1881

301 承 … thừa … ショウ ウ.ケ … うけたまわ.る … thừa nhận
302 純 … thuần … ジュ … ””’ … đơn thuần, thuần khiết
303 順 … thuận … ジュ … ””’ … tòng thuận, thuận tự

Oct 24